first offense (n)
/fərst əˈfens/
lần đầu vi phạm
the first time you have been in trouble for something
chip on one's shoulder (phrase)
/tʃɪp ɔn wʌnz ˈʃoʊldər/
có thái độ phẫn uất
to have an angry attitude
water under the bridge (idiom)
/ˈwɔt̮ər ˈʌndər ðə brɪdʒ/
chuyện đã xảy ra không thể thay đổi được
something that has happened and cannot be changed
bottom line (idiom)
/ˈbɑt̮əm laɪn/
điểm mấu chốt, điều cốt yếu
the most important thing that you have to consider or accept























Hãy đăng ký thành viên và đăng nhập để sử dụng chức năng này!
Bình luận