October 22nd
ɒkˈtəʊbə 22nd.

22 tháng mười.

22 tháng mười.

October 22nd

When are you going to pick up your friend?
wɛn ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː pɪk ʌp jɔː frɛnd?

Khi nào bạn đón người bạn của bạn?

Khi nào bạn đón người bạn của bạn?

When are you going to pick up your friend?

She wants to know when you're coming
ʃiː wɒnts tuː nəʊ wɛn jʊə ˈkʌmɪŋ.

Cô ta muốn biết khi nào bạn tới.

Cô ta muốn biết khi nào bạn tới.

She wants to know when you\'re coming

There's plenty of time
ðeəz ˈplɛnti ɒv taɪm.

Có nhiều thời gian.

Có nhiều thời gian.

There\'s plenty of time

What time does it start?
wɒt taɪm dʌz ɪt stɑːt?

Mấy giờ nó bắt đầu?

Mấy giờ nó bắt đầu?

What time does it start?

What time did you get up?
wɒt taɪm dɪd juː gɛt ʌp?

Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?

Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?

What time did you get up?

What time did you go to sleep?
wɒt taɪm dɪd juː gəʊ tuː sliːp?

Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ?

Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ?

What time did you go to sleep?

What is today's date?
wɒt ɪz təˈdeɪz deɪt?

Hôm nay ngày mấy?

Hôm nay ngày mấy?

What is today\'s date?

What day of the week is it?
wɒt deɪ ɒv ðə wiːk ɪz ɪt?

Hôm nay là thứ mấy?

Hôm nay là thứ mấy?

What day of the week is it?

Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at 11:30PM
ˈsʌmtaɪmz aɪ gəʊ tuː sliːp æt 11piː-ɛm, ˈsʌmtaɪmz æt 11:30piː-ɛm.

Thỉnh thoảng tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30.

Thỉnh thoảng tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, thỉnh thoảng 11:30.

Sometimes I go to sleep at 11PM, sometimes at 11:30PM

When are you coming back?
wɛn ɑː juː ˈkʌmɪŋ bæk?

Khi nào bạn trở lại?

Khi nào bạn trở lại?

When are you coming back?

What time do you think you'll arrive?
wɒt taɪm duː juː θɪŋk juːl əˈraɪv?

Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?

Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?

What time do you think you\'ll arrive?

We're late
wɪə leɪt.

Chúng ta trễ.

Chúng ta trễ.

We\'re late

What time did you wake up?
wɒt taɪm dɪd juː weɪk ʌp?

Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ?

Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ?

What time did you wake up?

What's your religion?
wɒts jɔː rɪˈlɪʤən?

Bạn theo tôn giáo nào?

Bạn theo tôn giáo nào?

What\'s your religion?

The whole day
ðə həʊl deɪ.

Cả ngày.

Cả ngày.

The whole day

What time are they arriving?
wɒt taɪm ɑː ðeɪ əˈraɪvɪŋ?

Mấy giờ họ sẽ tới?

Mấy giờ họ sẽ tới?

What time are they arriving?

When are they coming?
wɛn ɑː ðeɪ ˈkʌmɪŋ?

Khi nào họ tới?

Khi nào họ tới?

When are they coming?

What day are they coming over?
wɒt deɪ ɑː ðeɪ ˈkʌmɪŋ ˈəʊvə?

Ngày nào họ sẽ tới?

Ngày nào họ sẽ tới?

What day are they coming over?

What time is it?
wɒt taɪm ɪz ɪt?

Bây giờ là mấy giờ?

Bây giờ là mấy giờ?

What time is it?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!