That's not fair
ðæts nɒt feə.

Như vậy không công bằng.

Như vậy không công bằng.

That\'s not fair

Thank you sir
θæŋk juː sɜː.

Cám ơn ông.

Cám ơn ông.

Thank you sir

Sorry to bother you
ˈsɒri tuː ˈbɒðə juː.

Xin lỗi làm phiền bạn.

Xin lỗi làm phiền bạn.

Sorry to bother you

That looks great
ðæt lʊks greɪt.

Cái đó trông tuyệt.

Cái đó trông tuyệt.

That looks great

Thank you
θæŋk juː.

Cám ơn.

Cám ơn.

Thank you

Stop!
stɒp!

Dừng lại!

Dừng lại!

Stop!

Thank you very much
θæŋk juː ˈvɛri mʌʧ.

Cám ơn rất nhiều.

Cám ơn rất nhiều.

Thank you very much

Take it outside
teɪk ɪt ˌaʊtˈsaɪd.

Mang nó ra ngoài.

Mang nó ra ngoài.

Take it outside

Thanks for your help
θæŋks fɔː jɔː hɛlp.

Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn.

Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn.

Thanks for your help

That's not right
ðæts nɒt raɪt.

Như vậy không đúng.

Như vậy không đúng.

That\'s not right

That smells bad
ðæt smɛlz bæd.

Cái đó ngửi hôi.

Cái đó ngửi hôi.

That smells bad

That's it
ðæts ɪt.

Như vậy đó.

Như vậy đó.

That\'s it

That's enough
ðæts ɪˈnʌf.

Như vậy đủ rồi.

Như vậy đủ rồi.

That\'s enough

That's alright
ðæts ɔːlˈraɪt.

Được thôi.

Được thôi.

That\'s alright

Take a chance
teɪk ə ʧɑːns.

Thử vận may.

Thử vận may.

Take a chance

She's pretty
ʃiːz ˈprɪti.

Cô ta đẹp.

Cô ta đẹp.

She\'s pretty

That's fine
ðæts faɪn.

Như vậy tốt rồi.

Như vậy tốt rồi.

That\'s fine

Tell me
tɛl miː.

Nói với tôi.

Nói với tôi.

Tell me

Thanks for everything
θæŋks fɔːr ˈɛvrɪθɪŋ.

Cám ơn về mọi việc.

Cám ơn về mọi việc.

Thanks for everything

Thank you miss
θæŋk juː mɪs.

Cám ơn cô.

Cám ơn cô.

Thank you miss
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!