She's pretty ʃiːz ˈprɪti.
Cô ta đẹp.
Sorry to bother you ˈsɒri tuː ˈbɒðə juː.
Xin lỗi làm phiền bạn.
Stop! stɒp!
Dừng lại!
Take a chance teɪk ə ʧɑːns.
Thử vận may.
Take it outside teɪk ɪt ˌaʊtˈsaɪd.
Mang nó ra ngoài.
Tell me tɛl miː.
Nói với tôi.
Thank you miss θæŋk juː mɪs.
Cám ơn cô.
Thank you sir θæŋk juː sɜː.
Cám ơn ông.
Thank you very much θæŋk juː ˈvɛri mʌʧ.
Cám ơn rất nhiều.
Thank you θæŋk juː.
Cám ơn.
Thanks for everything θæŋks fɔːr ˈɛvrɪθɪŋ.
Cám ơn về mọi việc.
Thanks for your help θæŋks fɔː jɔː hɛlp.
Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn.
That looks great ðæt lʊks greɪt.
Cái đó trông tuyệt.
That smells bad ðæt smɛlz bæd.
Cái đó ngửi hôi.
That's alright ðæts ɔːlˈraɪt.
Được thôi.
That's enough ðæts ɪˈnʌf.
Như vậy đủ rồi.
That's fine ðæts faɪn.
Như vậy tốt rồi.
That's it ðæts ɪt.
Như vậy đó.
That's not fair ðæts nɒt feə.
Như vậy không công bằng.
That's not right ðæts nɒt raɪt.
Như vậy không đúng.
Vui lòng chọn biểu tượng nhạc hoặc video để đăng.
Bình luận