May I speak to Mrs Smith please?
meɪ aɪ spiːk tuː Mrs. smɪθ pliːz?

Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?

Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?

May I speak to Mrs Smith please?

I'm not married
aɪm nɒt ˈmærɪd.

Tôi không có gia đình.

Tôi không có gia đình.

I\'m not married

It's longer than 2 miles
ɪts ˈlɒŋgə ðæn 2 maɪlz.

Nó dài hơn 2 dặm.

Nó dài hơn 2 dặm.

It\'s longer than 2 miles

I'm thirsty
aɪm ˈθɜːsti.

Tôi khát.

Tôi khát.

I\'m thirsty

Let's practice English
lɛts ˈpræktɪs ˈɪŋglɪʃ.

Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.

Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.

Let\'s practice English

I've heard Texas is a beautiful place
aɪv hɜːd ˈtɛksəs ɪz ə ˈbjuːtəfʊl pleɪs.

Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.

Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.

I\'ve heard Texas is a beautiful place

I'm not busy
aɪm nɒt ˈbɪzi

Tôi không bận.

Tôi không bận.

I\'m not busy

Let's go have a look
lɛts gəʊ hæv ə lʊk.

Chúng ta hãy đi xem.

Chúng ta hãy đi xem.

Let\'s go have a look

Just a little
ʤʌst ə ˈlɪtl.

Một ít thôi.

Một ít thôi.

Just a little

I'm not ready yet
aɪm nɒt ˈrɛdi jɛt.

Tôi chưa sẵn sàng.

Tôi chưa sẵn sàng.

I\'m not ready yet

Is that enough?
ɪz ðæt ɪˈnʌf?

Như vậy đủ không?

Như vậy đủ không?

Is that enough?

Is Mr Smith an American?
ɪz Mr. smɪθ ən əˈmɛrɪkən?

Ông Smith có phải là người Mỹ không?

Ông Smith có phải là người Mỹ không?

Is Mr Smith an American?

Let me check
lɛt miː ʧɛk.

Để tôi kiểm tra.

Để tôi kiểm tra.

Let me check

I'm sorry, we're sold out
aɪm ˈsɒri, wɪə səʊld aʊt.

Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.

Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.

I\'m sorry, we\'re sold out

I'm not sure
aɪm nɒt ʃʊə.

Tôi không chắc.

Tôi không chắc.

I\'m not sure

I've been here for two days
aɪv biːn hɪə fɔː tuː deɪz

Tôi đã ở đây 2 ngày.

Tôi đã ở đây 2 ngày.

I\'ve been here for two days

Just a moment
ʤʌst ə ˈməʊmənt.

Chờ một chút.

Chờ một chút.

Just a moment

I'm very busy I don't have time now
aɪm ˈvɛri ˈbɪzi. aɪ dəʊnt hæv taɪm naʊ.

Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.

Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.

I\'m very busy I don\'t have time now

Let me think about it
lɛt miː θɪŋk əˈbaʊt ɪt.

Để tôi suy nghĩ về việc đó.

Để tôi suy nghĩ về việc đó.

Let me think about it

I've never seen that before
aɪv ˈnɛvə siːn ðæt bɪˈfɔː.

Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.

Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.

I\'ve never seen that before
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!