I'm not busy
aɪm nɒt ˈbɪzi

Tôi không bận.

I\'m not busy

I'm not married
aɪm nɒt ˈmærɪd.

Tôi không có gia đình.

I\'m not married

I'm not ready yet
aɪm nɒt ˈrɛdi jɛt.

Tôi chưa sẵn sàng.

I\'m not ready yet

I'm not sure
aɪm nɒt ʃʊə.

Tôi không chắc.

I\'m not sure

I'm sorry, we're sold out
aɪm ˈsɒri, wɪə səʊld aʊt.

Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.

I\'m sorry, we\'re sold out

I'm thirsty
aɪm ˈθɜːsti.

Tôi khát.

I\'m thirsty

I'm very busy I don't have time now
aɪm ˈvɛri ˈbɪzi. aɪ dəʊnt hæv taɪm naʊ.

Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.

I\'m very busy I don\'t have time now

Is Mr Smith an American?
ɪz Mr. smɪθ ən əˈmɛrɪkən?

Ông Smith có phải là người Mỹ không?

Is Mr Smith an American?

Is that enough?
ɪz ðæt ɪˈnʌf?

Như vậy đủ không?

Is that enough?

It's longer than 2 miles
ɪts ˈlɒŋgə ðæn 2 maɪlz.

Nó dài hơn 2 dặm.

It\'s longer than 2 miles

I've been here for two days
aɪv biːn hɪə fɔː tuː deɪz

Tôi đã ở đây 2 ngày.

I\'ve been here for two days

I've heard Texas is a beautiful place
aɪv hɜːd ˈtɛksəs ɪz ə ˈbjuːtəfʊl pleɪs.

Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.

I\'ve heard Texas is a beautiful place

I've never seen that before
aɪv ˈnɛvə siːn ðæt bɪˈfɔː.

Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.

I\'ve never seen that before

Just a little
ʤʌst ə ˈlɪtl.

Một ít thôi.

Just a little

Just a moment
ʤʌst ə ˈməʊmənt.

Chờ một chút.

Just a moment

Let me check
lɛt miː ʧɛk.

Để tôi kiểm tra.

Let me check

Let me think about it
lɛt miː θɪŋk əˈbaʊt ɪt.

Để tôi suy nghĩ về việc đó.

Let me think about it

Let's go have a look
lɛts gəʊ hæv ə lʊk.

Chúng ta hãy đi xem.

Let\'s go have a look

Let's practice English
lɛts ˈpræktɪs ˈɪŋglɪʃ.

Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.

Let\'s practice English

May I speak to Mrs Smith please?
meɪ aɪ spiːk tuː Mrs. smɪθ pliːz?

Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?

May I speak to Mrs Smith please?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!