Let me make my own decisions
lɛt miː meɪk maɪ əʊn dɪˈsɪʒənz.
Hãy để tôi đưa ra quyết định của riêng tôi.
Let me pause and think about what we are doing
lɛt miː pɔːz ænd θɪŋk əˈbaʊt wɒt wiː ɑː ˈdu(ː)ɪŋ.
Hãy để tôi dừng lại và suy nghĩ về những gì chúng ta đang làm.
Let me welcome you to the neighborhood
lɛt miː ˈwɛlkəm juː tuː ðə ˈneɪbəhʊd.
Hãy để tôi chào đón bạn đến khu phố.
Let me taste the soup before you add more spices
lɛt miː teɪst ðə suːp bɪˈfɔː juː æd mɔː ˈspaɪsɪz.
Hãy để tôi thưởng thức món canh trước khi thêm nhiều gia vị.
Bình luận