It's too bad that she lost her job
ɪts tuː bæd ðæt ʃiː lɒst hɜː ʤɒb.

Thật là tồi tệ khi cô ấy mất công việc của mình.

Thật là tồi tệ khi cô ấy mất công việc của mình.

It\'s too bad that she lost her job

It's too bad that she got hurt
ɪts tuː bæd ðæt ʃiː gɒt hɜːt.

Thật tệ khi cô ấy bị thương.

Thật tệ khi cô ấy bị thương.

It\'s too bad that she got hurt

It's too bad that you have to go
ɪts tuː bæd ðæt juː hæv tuː gəʊ.

Thật là tệ khi bạn phải đi.

Thật là tệ khi bạn phải đi.

It\'s too bad that you have to go

It's too bad we will not be there on time
ɪts tuː bæd wiː wɪl nɒt biː ðeər ɒn taɪm.

Thật tệ khi chúng tôi không có mặt đúng giờ.

Thật tệ khi chúng tôi không có mặt đúng giờ.

It\'s too bad we will not be there on time

It's too bad that my work has to lay off people
ɪts tuː bæd ðæt maɪ wɜːk hæz tuː leɪ ɒf ˈpiːpl.

Thật là tệ khi công việc của tôi phải sa thải người khác.

Thật là tệ khi công việc của tôi phải sa thải người khác.

It\'s too bad that my work has to lay off people

It's too bad that I found out about it
ɪts tuː bæd ðæt aɪ faʊnd aʊt əˈbaʊt ɪt.

Thật là tệ khi tôi phát hiện ra điều đó.

Thật là tệ khi tôi phát hiện ra điều đó.

It\'s too bad that I found out about it

It’s too bad that it is supposed to rain
ɪts tuː bæd ðæt ɪt ɪz səˈpəʊzd tuː reɪn.

Thật tệ khi trời phải mưa.

Thật tệ khi trời phải mưa.

It’s too bad that it is supposed to rain

It’s too bad that you do not understand
ɪts tuː bæd ðæt juː duː nɒt ˌʌndəˈstænd.

Thật là tệ khi bạn không hiểu.

Thật là tệ khi bạn không hiểu.

It’s too bad that you do not understand

It’s too bad that tickets are all gone to that concert
ɪts tuː bæd ðæt ˈtɪkɪts ɑːr ɔːl gɒn tuː ðæt ˈkɒnsə(ː)t.

Thật tệ khi vé xem buổi hòa nhạc đó đã hết sạch.

Thật tệ khi vé xem buổi hòa nhạc đó đã hết sạch.

It’s too bad that tickets are all gone to that concert
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!