I promise to practice my math
aɪ ˈprɒmɪs tuː ˈpræktɪs maɪ mæθ
Tôi hứa sẽ thực hành toán học của tôi.
Tôi hứa sẽ thực hành toán học của tôi.
I promise I am telling the truth
aɪ ˈprɒmɪs aɪ æm ˈtɛlɪŋ ðə truːθ
Tôi hứa sẽ nói sự thật.
Tôi hứa sẽ nói sự thật.
I promise not to wake you up
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː weɪk juː ʌp
Tôi hứa sẽ không đánh thức bạn.
Tôi hứa sẽ không đánh thức bạn.
I promise not to leave without you
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː liːv wɪˈðaʊt juː
Tôi hứa sẽ không đi mà không có bạn.
Tôi hứa sẽ không đi mà không có bạn.
I promise I will come to your party
aɪ ˈprɒmɪs aɪ wɪl kʌm tuː jɔː ˈpɑːti
Tôi hứa tôi sẽ đến dự tiệc của bạn.
Tôi hứa tôi sẽ đến dự tiệc của bạn.
I promise I will tell you
aɪ ˈprɒmɪs aɪ wɪl tɛl juː
Tôi hứa tôi sẽ nói với bạn.
Tôi hứa tôi sẽ nói với bạn.
I promise not to hurt your feelings
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː hɜːt jɔː ˈfiːlɪŋz
Tôi hứa sẽ không làm tổn thương tình cảm của bạn.
Tôi hứa sẽ không làm tổn thương tình cảm của bạn.
I promise not to be so late
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː biː səʊ leɪt
Tôi hứa sẽ không đến muộn.
Tôi hứa sẽ không đến muộn.
Bình luận