I plan to find a new apartment aɪ plæn tuː faɪnd ə njuː əˈpɑːtmənt
Tôi định tìm một căn hộ mới
I plan to relax on vacation aɪ plæn tuː rɪˈlæks ɒn vəˈkeɪʃən
Tôi có kế hoạch thư giãn vào kỳ nghỉ
I plan to surprise my parents aɪ plæn tuː səˈpraɪz maɪ ˈpeərənts
Tôi định gây ngạc nhiên cho bố mẹ tôi
I plan to wash my car aɪ plæn tuː wɒʃ maɪ kɑː
Tôi dự định rửa xe của tôi
I plan to adopt a child aɪ plæn tuː əˈdɒpt ə ʧaɪld
Tôi định nhận nuôi một đứa trẻ
I plan to impress my boss aɪ plæn tuː ˈɪmprɛs maɪ bɒs
Tôi định gây ấn tượng với ông chủ của mình
I plan to watch a movie aɪ plæn tuː wɒʧ ə ˈmuːvi
Tôi định xem một bộ phim
I plan to save more money aɪ plæn tuː seɪv mɔː ˈmʌni
Tôi dự định sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn
I plan to read a book aɪ plæn tuː riːd ə bʊk
Tôi định đọc một cuốn sách
I plan to learn new things aɪ plæn tuː lɜːn njuː θɪŋz
Tôi định học những thứ mới
Vui lòng chọn biểu tượng nhạc hoặc video để đăng.
Bình luận