I plan to find a new apartment
aɪ plæn tuː faɪnd ə njuː əˈpɑːtmənt
Tôi định tìm một căn hộ mới
Tôi định tìm một căn hộ mới
I plan to relax on vacation
aɪ plæn tuː rɪˈlæks ɒn vəˈkeɪʃən
Tôi có kế hoạch thư giãn vào kỳ nghỉ
Tôi có kế hoạch thư giãn vào kỳ nghỉ
I plan to surprise my parents
aɪ plæn tuː səˈpraɪz maɪ ˈpeərənts
Tôi định gây ngạc nhiên cho bố mẹ tôi
Tôi định gây ngạc nhiên cho bố mẹ tôi
I plan to adopt a child
aɪ plæn tuː əˈdɒpt ə ʧaɪld
Tôi định nhận nuôi một đứa trẻ
Tôi định nhận nuôi một đứa trẻ
I plan to impress my boss
aɪ plæn tuː ˈɪmprɛs maɪ bɒs
Tôi định gây ấn tượng với ông chủ của mình
Tôi định gây ấn tượng với ông chủ của mình
I plan to save more money
aɪ plæn tuː seɪv mɔː ˈmʌni
Tôi dự định sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn
Tôi dự định sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn
I plan to learn new things
aɪ plæn tuː lɜːn njuː θɪŋz
Tôi định học những thứ mới
Tôi định học những thứ mới
Bình luận