Do not argue with me
duː nɒt ˈɑːgjuː wɪð miː.

Đừng tranh cãi với tôi.

Đừng tranh cãi với tôi.

Do not argue with me

Do not announce your decision until you're ready
duː nɒt əˈnaʊns jɔː dɪˈsɪʒən ənˈtɪl jʊə ˈrɛdi.

Không thông báo quyết định của bạn cho đến khi bạn đã sẵn sàng.

Không thông báo quyết định của bạn cho đến khi bạn đã sẵn sàng.

Do not announce your decision until you\'re ready

Do not arrive late for your meeting
duː nɒt əˈraɪv leɪt fɔː jɔː ˈmiːtɪŋ.

Đừng đến muộn cho cuộc họp của bạn.

Đừng đến muộn cho cuộc họp của bạn.

Do not arrive late for your meeting

Don't cause any more trouble
dəʊnt kɔːz ˈɛni mɔː ˈtrʌbl.

Đừng gây thêm rắc rối nữa.

Đừng gây thêm rắc rối nữa.

Don\'t cause any more trouble

Don't watch scary movies before you go to bed
dəʊnt wɒʧ ˈskeəri ˈmuːviz bɪˈfɔː juː gəʊ tuː bɛd.

Đừng xem những bộ phim đáng sợ trước khi đi ngủ.

Đừng xem những bộ phim đáng sợ trước khi đi ngủ.

Don\'t watch scary movies before you go to bed

Do not concern yourself with other people's problems
duː nɒt kənˈsɜːn jɔːˈsɛlf wɪð ˈʌðə ˈpiːplz ˈprɒbləmz.

Đừng lo về những vấn đề của người khác.

Đừng lo về những vấn đề của người khác.

Do not concern yourself with other people\'s problems

Don't try and fool me
dəʊnt traɪ ænd fuːl miː.

Đừng thử và đánh lừa tôi.

Đừng thử và đánh lừa tôi.

Don\'t try and fool me

Don't chew gum in class
dəʊnt ʧuː gʌm ɪn klɑːs.

Đừng nhai kẹo cao su trong lớp.

Đừng nhai kẹo cao su trong lớp.

Don\'t chew gum in class

Do not behave that way
duː nɒt bɪˈheɪv ðæt weɪ.

Đừng làm theo cách đó.

Đừng làm theo cách đó.

Do not behave that way

Don't allow this to happen
dəʊnt əˈlaʊ ðɪs tuː ˈhæpən.

Đừng cho phép điều này xảy ra.

Đừng cho phép điều này xảy ra.

Don\'t allow this to happen
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!