Don't allow this to happen
dəʊnt əˈlaʊ ðɪs tuː ˈhæpən.
Đừng cho phép điều này xảy ra.
Đừng cho phép điều này xảy ra.
Don't watch scary movies before you go to bed
dəʊnt wɒʧ ˈskeəri ˈmuːviz bɪˈfɔː juː gəʊ tuː bɛd.
Đừng xem những bộ phim đáng sợ trước khi đi ngủ.
Đừng xem những bộ phim đáng sợ trước khi đi ngủ.
Don't cause any more trouble
dəʊnt kɔːz ˈɛni mɔː ˈtrʌbl.
Đừng gây thêm rắc rối nữa.
Đừng gây thêm rắc rối nữa.
Don't chew gum in class
dəʊnt ʧuː gʌm ɪn klɑːs.
Đừng nhai kẹo cao su trong lớp.
Đừng nhai kẹo cao su trong lớp.
Do not concern yourself with other people's problems
duː nɒt kənˈsɜːn jɔːˈsɛlf wɪð ˈʌðə ˈpiːplz ˈprɒbləmz.
Đừng lo về những vấn đề của người khác.
Đừng lo về những vấn đề của người khác.
Do not announce your decision until you're ready
duː nɒt əˈnaʊns jɔː dɪˈsɪʒən ənˈtɪl jʊə ˈrɛdi.
Không thông báo quyết định của bạn cho đến khi bạn đã sẵn sàng.
Không thông báo quyết định của bạn cho đến khi bạn đã sẵn sàng.
Do not arrive late for your meeting
duː nɒt əˈraɪv leɪt fɔː jɔː ˈmiːtɪŋ.
Đừng đến muộn cho cuộc họp của bạn.
Đừng đến muộn cho cuộc họp của bạn.
Bình luận