What's the address?
wɒts ði əˈdrɛs?

Địa chỉ là gì?

Địa chỉ là gì?

What\'s the address?

Where is it?
weər ɪz ɪt?

Nó ở đâu?

Nó ở đâu?

Where is it?

We're from California
wɪə frɒm ˌkæləˈfɔːniə.

Chúng tôi từ California.

Chúng tôi từ California.

We\'re from California

Can I see your passport please?
kæn aɪ siː jɔː ˈpɑːspɔːt pliːz?

Làm ơn cho xem thông hành của bạn.

Làm ơn cho xem thông hành của bạn.

Can I see your passport please?

The book is next to the table
ðə bʊk ɪz nɛkst tuː ðə ˈteɪbl.

Quyển sách ở cạnh cái bàn.

Quyển sách ở cạnh cái bàn.

The book is next to the table

Where are you going?
weər ɑː juː ˈgəʊɪŋ?

Bạn sẽ đi đâu?

Bạn sẽ đi đâu?

Where are you going?

Did you come with your family?
dɪd juː kʌm wɪð jɔː ˈfæmɪli?

Bạn tới với gia đình hả?

Bạn tới với gia đình hả?

Did you come with your family?

There's a book under the table
ðeəz ə bʊk ˈʌndə ðə ˈteɪbl.

Có một quyển sách dưới bàn.

Có một quyển sách dưới bàn.

There\'s a book under the table

Can we sit over there?
kæn wiː sɪt ˈəʊvə ðeə?

Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?

Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?

Can we sit over there?

Can I take a message?
kæn aɪ teɪk ə ˈmɛsɪʤ?

Tôi có thể nhận một lời nhắn không?

Tôi có thể nhận một lời nhắn không?

Can I take a message?

Do you think it's possible?
duː juː θɪŋk ɪts ˈpɒsəbl?

Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không?

Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không?

Do you think it\'s possible?

Who won?
huː wʌn?

Ai đã thắng?

Ai đã thắng?

Who won?

He's not in right now
hiːz nɒt ɪn raɪt naʊ.

Ngay lúc này anh ta không có đây.

Ngay lúc này anh ta không có đây.

He\'s not in right now

Hi, is Mrs Smith there, please?
haɪ, ɪz Mrs. smɪθ ðeə, pliːz?

Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không?

Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không?

Hi, is Mrs Smith there, please?

Where would you like to go?
weə wʊd juː laɪk tuː gəʊ?

Bạn muốn đi đâu?

Bạn muốn đi đâu?

Where would you like to go?

The book is near the table
ðə bʊk ɪz nɪə ðə ˈteɪbl.

Quyển sách ở gần cái bàn.

Quyển sách ở gần cái bàn.

The book is near the table

There are some books on the table
ðeər ɑː sʌm bʊks ɒn ðə ˈteɪbl.

Có vài quyển sách trên bàn.

Có vài quyển sách trên bàn.

There are some books on the table

The book is on top of the table
ðə bʊk ɪz ɒn tɒp ɒv ðə ˈteɪbl.

Quyển sách ở trên mặt bàn.

Quyển sách ở trên mặt bàn.

The book is on top of the table

Can I try it on?
kæn aɪ traɪ ɪt ɒn?

Tôi có thể mặc thử không?

Tôi có thể mặc thử không?

Can I try it on?

Here's my number
hɪəz maɪ ˈnʌmbə.

Đây là số của tôi.

Đây là số của tôi.

Here\'s my number
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!