bursting at the seams (idiom)
/bərstɪŋ æt ðə simz/

tràn ngập hạnh phúc

very happy

bursting at the seams

trash (v)
/træʃ/

ném đi, ném vào thùng rác

to throw away something that you do not want

trash

look for someone (phrasal verb)
/lʊk fɔr ˈsʌmwʌn/

tim kiếm người hẹn hò

to try to find someone to date

look for someone

disastrous (adj)
/dɪˈzæs.trəs/

tai hại, thảm khốc

extremely bad or unsuccessful

disastrous

two sheets to the wind (phrase)
/tu ʃits tu ðə wɪnd/

rất say, say bí tỉ

very drunk; drank too much alcohol

two sheets to the wind

funny spin on things (phrase)
/ˈfʌni spɪn ɔn θɪŋz/

cách nhìn lạc quan, cách nhìn vui về mọi thứ, cách nhìn hài hước về mọi thứ

funny way of looking at things

funny spin on things

blind date (n)
/blaɪnd deɪt/

buổi hẹn hò đầu tiên, buổi xem mặt

a ​romantic ​social ​meeting between two ​people who have never ​met each other

blind date

lose touch (phrase)
/luz tʌtʃ/

mất liên lạc

no longer in contact with

lose touch

head and shoulders above (idiom)
/hɛd ən ˈʃoʊldərz əˈbʌv/

cao hơn một cái đầu, tốt hơn nhiều

much better than other things

head and shoulders above

total loser (n)
/ˈtoʊt̮l ˈluzər/

kẻ thua cuộc, kẻ thất bại

someone who is unsuccessful

total loser

in touch with (prepphrase)
/ɪn tʌtʃ wɪθ/

còn giữ liên lạc

to be in contact with

in touch with
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!