look for someone (phrasal verb)
/lʊk fɔr ˈsʌmwʌn/
tim kiếm người hẹn hò
to try to find someone to date
blind date (n)
/blaɪnd deɪt/
buổi hẹn hò đầu tiên, buổi xem mặt
a romantic social meeting between two people who have never met each other
two sheets to the wind (phrase)
/tu ʃits tu ðə wɪnd/
rất say, say bí tỉ
very drunk; drank too much alcohol
head and shoulders above (idiom)
/hɛd ən ˈʃoʊldərz əˈbʌv/
cao hơn một cái đầu, tốt hơn nhiều
much better than other things
funny spin on things (phrase)
/ˈfʌni spɪn ɔn θɪŋz/
cách nhìn lạc quan, cách nhìn vui về mọi thứ, cách nhìn hài hước về mọi thứ
funny way of looking at things























Hãy đăng ký thành viên và đăng nhập để sử dụng chức năng này!
Bình luận