Chuyên mục: THƯ VIỆN TỪ VỰNG NGỮ PHÁP 3000 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

Tham gia: 05:49 • 18-01-2017

Đã online: 18:21 • 28-06-2025

Giới tính: Nam

Đến từ: Chưa khai báo

Thư viện học tập

Danh sách bạn bè

Gửi tin nhắn

Kết bạn
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 595
Thành tích của bạn

1

Tổng 31 streak
Streak là chuỗi ngày học liên tục và hoàn thành tối thiểu 1 bài học mỗi ngày.

595

Từ vựng đã thuộc

34

Tổng vương miện
Vương miện là số bài học bạn đã hoàn thành

6.602

Tổng điểm KN
Là kinh nghiệm sau khi hoàn thành bài học, 1 từ vựng = 1 KN, học ngữ pháp và online trên web giúp tăng KN

  • CẤP 1

    Lửa rừng

    1/7
    Đạt chuỗi 1 ngày streak
  • CẤP 11

    Cao nhân

    6602/9580
    Đạt được 6.602 KN
  • CẤP 4

    Học giả

    595/980
    Học 595 từ mới trong một khóa học
  • CẤP 4

    Hoàng tộc

    34/38
    Đạt 34 vương miện
  • CẤP 3

    Thiện xạ

    16/18
    Hoàn thành 16 bài học mà không mắc lỗi sai nào
  • CẤP 10

    Chiến binh

    268/332
    Đã làm 268 bài kiểm tra
  • Rank 70

    Quán quân

    70/4.125
    Đạt TOP #70 trong bảng xếp hạng toàn 7VEL
  • CẤP 1

    Thân thiện

    Đã theo dõi 1 người bạn
  • CẤP 1

    Dũng sĩ diệt bài học

    Hãy diệt 50 bài học để trở thành dũng sĩ diệt bài
  • CẤP 1

    Ăn ảnh

    Chưa thêm ảnh avatar hồ sơ
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 595
LỊCH SỬ HỌC TẬP
Mental and physical development 1

Mental and physical development 1

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  4  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  75S

Đã học vào lúc: 10:32 • 28-06-2025
Những thành ngữ thông dụng 2

Những thành ngữ thông dụng 2

1000 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Lần Test:  6  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  92S

Đã học vào lúc: 13:21 • 26-06-2025
Những thành ngữ thông dụng 1

Những thành ngữ thông dụng 1

1000 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Lần Test:  12  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  84S

Đã học vào lúc: 12:36 • 26-06-2025
Growing up 2

Growing up 2

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  5  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  79S

Đã học vào lúc: 10:55 • 26-06-2025
Health problems

Health problems

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  36  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  77S

Đã học vào lúc: 10:06 • 26-06-2025
Dimensions

Dimensions

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  20  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  68S

Đã học vào lúc: 15:37 • 25-06-2025
Growing up 1

Growing up 1

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  5  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  67S

Đã học vào lúc: 10:57 • 25-06-2025
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 595
1
Bạn cần hỗ trợ?