Contrast
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 8 Thuộc: 18 Chưa thuộc: 2 Thời gian: 90S
Health problems
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 27 Thuộc: 17 Chưa thuộc: 3 Thời gian: 108S
Kiểm Tra Tuần 1
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 1 Thuộc: 126 Chưa thuộc: 14 Thời gian: 529S
Cultural interests
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 4 Thuộc: 17 Chưa thuộc: 3 Thời gian: 99S
Những thành ngữ thông dụng 1
1000 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Lần Test: 9 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 77S
Persuasion
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 18 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 71S
Academic subjects
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 27 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 79S