I have to + (verb)
1000 CÂU TIẾNG ANH PHẢN XẠ
Lần Test: 1 Thuộc: 8 Chưa thuộc: 2 Thời gian: 58S
I used to + (verb)
1000 CÂU TIẾNG ANH PHẢN XẠ
Lần Test: 1 Thuộc: 8 Chưa thuộc: 2 Thời gian: 57S
Điện thoại - Internet - Thư 1
1000 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Lần Test: 3 Thuộc: 16 Chưa thuộc: 4 Thời gian: 98S
Kiểm Tra Tuần 1
1000 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Lần Test: 2 Thuộc: 135 Chưa thuộc: 5 Thời gian: 394S
Chào hỏi
1000 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Lần Test: 4 Thuộc: 15 Chưa thuộc: 5 Thời gian: 75S
Flights
TRAVELING
Lần Test: 9 Thuộc: 13 Chưa thuộc: 7 Thời gian: 94S
I have + (past participle)
1000 CÂU TIẾNG ANH PHẢN XẠ
Lần Test: 4 Thuộc: 8 Chưa thuộc: 2 Thời gian: 53S
Hãy đăng ký thành viên và đăng nhập để sử dụng chức năng này!