Food crops
VOCABULARY FOR TOEFL
Lần Test: 5 Thuộc: 19 Chưa thuộc: 1 Thời gian: 84S
Travel and adventure
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 14 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 72S
Academic subjects
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 20 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 67S
Health problems
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 21 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 77S
General appearance
3000 SMART WORDS
Lần Test: 1 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 40S
Special ocasions
3000 SMART WORDS
Lần Test: 4 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 91S
Kiểm Tra Tuần 1
3000 SMART WORDS
Lần Test: 11 Thuộc: 134 Chưa thuộc: 6 Thời gian: 431S