Chuyên mục: THƯ VIỆN TỪ VỰNG NGỮ PHÁP 3000 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

Tham gia: 21:45 • 04-04-2019

Đã online: 21:46 • 11-12-2019

Giới tính: Chưa khai báo

Đến từ: lamken125

Thư viện học tập

Danh sách bạn bè

Gửi tin nhắn

Kết bạn
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 151
Thành tích của bạn

0

Tổng 4 streak
Streak là chuỗi ngày học liên tục và hoàn thành tối thiểu 1 bài học mỗi ngày.

151

Từ vựng đã thuộc

8

Tổng vương miện
Vương miện là số bài học bạn đã hoàn thành

387

Tổng điểm KN
Là kinh nghiệm sau khi hoàn thành bài học, 1 từ vựng = 1 KN, học ngữ pháp và online trên web giúp tăng KN

  • CẤP 1

    Lửa rừng

    0/7
    Đạt chuỗi 0 ngày streak
  • CẤP 5

    Cao nhân

    387/430
    Đạt được 387 KN
  • CẤP 2

    Học giả

    151/280
    Học 151 từ mới trong một khóa học
  • CẤP 2

    Hoàng tộc

    8/14
    Đạt 8 vương miện
  • CẤP 1

    Thiện xạ

    5/7
    Hoàn thành 5 bài học mà không mắc lỗi sai nào
  • CẤP 6

    Chiến binh

    76/94
    Đã làm 76 bài kiểm tra
  • Rank 175

    Quán quân

    175/3.693
    Đạt TOP #175 trong bảng xếp hạng toàn 7VEL
  • CẤP 1

    Thân thiện

    Đã theo dõi 0 người bạn
  • CẤP 1

    Dũng sĩ diệt bài học

    Hãy diệt 50 bài học để trở thành dũng sĩ diệt bài
  • CẤP 1

    Ăn ảnh

    Chưa thêm ảnh avatar hồ sơ
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 151
LỊCH SỬ HỌC TẬP
Persuasion

Persuasion

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  15  Thuộc:  19  Chưa thuộc:  1  Thời gian:  96S

Đã học vào lúc: 21:41 • 20-08-2019
City life

City life

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  2  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  77S

Đã học vào lúc: 21:59 • 13-08-2019
Feeling

Feeling

3000 SMART WORDS

Lần Test:  1  Thuộc:  18  Chưa thuộc:  2  Thời gian:  96S

Đã học vào lúc: 21:48 • 13-08-2019
Travel and adventure

Travel and adventure

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  12  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  86S

Đã học vào lúc: 21:42 • 13-08-2019
Health problems

Health problems

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  23  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  92S

Đã học vào lúc: 12:26 • 27-07-2019
Academic subjects

Academic subjects

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  11  Thuộc:  14  Chưa thuộc:  6  Thời gian:  92S

Đã học vào lúc: 11:31 • 27-07-2019
Dimensions

Dimensions

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  2  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  87S

Đã học vào lúc: 11:26 • 27-07-2019
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 151
1
Bạn cần hỗ trợ?