Chuyên mục: THƯ VIỆN TỪ VỰNG NGỮ PHÁP 3000 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

Tham gia: 10:22 • 12-08-2015

Đã online: 21:02 • 15-09-2015

Giới tính: Nữ

Đến từ: Chưa khai báo

Thư viện học tập

Danh sách bạn bè

Gửi tin nhắn

Kết bạn
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 120
Thành tích của bạn

0

Tổng 3 streak
Streak là chuỗi ngày học liên tục và hoàn thành tối thiểu 1 bài học mỗi ngày.

120

Từ vựng đã thuộc

6

Tổng vương miện
Vương miện là số bài học bạn đã hoàn thành

258

Tổng điểm KN
Là kinh nghiệm sau khi hoàn thành bài học, 1 từ vựng = 1 KN, học ngữ pháp và online trên web giúp tăng KN

  • CẤP 1

    Lửa rừng

    0/7
    Đạt chuỗi 0 ngày streak
  • CẤP 4

    Cao nhân

    258/320
    Đạt được 258 KN
  • CẤP 1

    Học giả

    120/140
    Học 120 từ mới trong một khóa học
  • CẤP 1

    Hoàng tộc

    6/7
    Đạt 6 vương miện
  • CẤP 1

    Thiện xạ

    6/7
    Hoàn thành 6 bài học mà không mắc lỗi sai nào
  • CẤP 3

    Chiến binh

    18/28
    Đã làm 18 bài kiểm tra
  • Rank 202

    Quán quân

    202/3.693
    Đạt TOP #202 trong bảng xếp hạng toàn 7VEL
  • CẤP 1

    Thân thiện

    Đã theo dõi 0 người bạn
  • CẤP 1

    Dũng sĩ diệt bài học

    Hãy diệt 50 bài học để trở thành dũng sĩ diệt bài
  • CẤP 1

    Ăn ảnh

    Đã thêm ảnh avatar hồ sơ
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 120
LỊCH SỬ HỌC TẬP
Persuasion

Persuasion

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  1  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  105S

Đã học vào lúc: 21:13 • 15-09-2015
City life

City life

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  2  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  59S

Đã học vào lúc: 23:01 • 08-09-2015
Dimensions

Dimensions

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  3  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  69S

Đã học vào lúc: 11:34 • 07-09-2015
Travel and adventure

Travel and adventure

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  2  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  87S

Đã học vào lúc: 15:05 • 03-09-2015
Health problems

Health problems

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  7  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  87S

Đã học vào lúc: 14:28 • 03-09-2015
Academic subjects

Academic subjects

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  3  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  97S

Đã học vào lúc: 21:02 • 01-09-2015
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 120
1
Bạn cần hỗ trợ?