Chuyên mục: THƯ VIỆN TỪ VỰNG NGỮ PHÁP 3000 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

Tham gia: 07:36 • 05-07-2024

Đã online: 21:40 • 29-11-2024

Giới tính: Chưa khai báo

Đến từ: Chưa khai báo

Thư viện học tập

Danh sách bạn bè

Gửi tin nhắn

Kết bạn
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 174
Thành tích của bạn

0

Tổng 13 streak
Streak là chuỗi ngày học liên tục và hoàn thành tối thiểu 1 bài học mỗi ngày.

174

Từ vựng đã thuộc

10

Tổng vương miện
Vương miện là số bài học bạn đã hoàn thành

2.393

Tổng điểm KN
Là kinh nghiệm sau khi hoàn thành bài học, 1 từ vựng = 1 KN, học ngữ pháp và online trên web giúp tăng KN

  • CẤP 1

    Lửa rừng

    0/7
    Đạt chuỗi 0 ngày streak
  • CẤP 9

    Cao nhân

    2393/3280
    Đạt được 2.393 KN
  • CẤP 2

    Học giả

    174/280
    Học 174 từ mới trong một khóa học
  • CẤP 2

    Hoàng tộc

    10/14
    Đạt 10 vương miện
  • CẤP 1

    Thiện xạ

    4/7
    Hoàn thành 4 bài học mà không mắc lỗi sai nào
  • CẤP 6

    Chiến binh

    72/94
    Đã làm 72 bài kiểm tra
  • Rank 157

    Quán quân

    157/3.705
    Đạt TOP #157 trong bảng xếp hạng toàn 7VEL
  • CẤP 1

    Thân thiện

    Đã theo dõi 0 người bạn
  • CẤP 1

    Dũng sĩ diệt bài học

    Hãy diệt 50 bài học để trở thành dũng sĩ diệt bài
  • CẤP 1

    Ăn ảnh

    Chưa thêm ảnh avatar hồ sơ
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 174
LỊCH SỬ HỌC TẬP
Food crops

Food crops

VOCABULARY FOR TOEFL

Lần Test:  15  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  82S

Đã học vào lúc: 12:35 • 06-10-2024
Petronleum alternatives

Petronleum alternatives

VOCABULARY FOR TOEFL

Lần Test:  13  Thuộc:  18  Chưa thuộc:  2  Thời gian:  89S

Đã học vào lúc: 07:56 • 06-08-2024
Time efficiency

Time efficiency

VOCABULARY FOR TOEFL

Lần Test:  13  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  78S

Đã học vào lúc: 07:52 • 06-08-2024
Ancient life

Ancient life

VOCABULARY FOR TOEFL

Lần Test:  9  Thuộc:  19  Chưa thuộc:  1  Thời gian:  102S

Đã học vào lúc: 07:45 • 06-08-2024
Computers

Computers

VOCABULARY FOR TOEFL

Lần Test:  4  Thuộc:  19  Chưa thuộc:  1  Thời gian:  119S

Đã học vào lúc: 07:42 • 06-08-2024
Academic subjects

Academic subjects

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  1  Thuộc:  19  Chưa thuộc:  1  Thời gian:  94S

Đã học vào lúc: 07:38 • 06-08-2024
Health problems

Health problems

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  8  Thuộc:  20  Chưa thuộc:  0  Thời gian:  116S

Đã học vào lúc: 17:15 • 04-08-2024
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 174
1
Bạn cần hỗ trợ?