Health problems
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 12 Thuộc: 15 Chưa thuộc: 5 Thời gian: 103S
Activities and interests
3000 SMART WORDS
Lần Test: 3 Thuộc: 9 Chưa thuộc: 11 Thời gian: 129S
Hobbies and interests
3000 SMART WORDS
Lần Test: 4 Thuộc: 12 Chưa thuộc: 8 Thời gian: 128S
Liking and disliking
3000 SMART WORDS
Lần Test: 4 Thuộc: 8 Chưa thuộc: 12 Thời gian: 127S
Vegetables
3000 SMART WORDS
Lần Test: 5 Thuộc: 16 Chưa thuộc: 4 Thời gian: 90S
Getting angry
3000 SMART WORDS
Lần Test: 3 Thuộc: 13 Chưa thuộc: 7 Thời gian: 132S
Happy and sad
3000 SMART WORDS
Lần Test: 7 Thuộc: 17 Chưa thuộc: 3 Thời gian: 70S