Chuyên mục: THƯ VIỆN TỪ VỰNG NGỮ PHÁP 3000 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

Tham gia: 21:56 • 13-09-2023

Đã online: 08:25 • 19-11-2023

Giới tính: Chưa khai báo

Đến từ: Chưa khai báo

Thư viện học tập

Danh sách bạn bè

Gửi tin nhắn

Kết bạn
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 225
Thành tích của bạn

0

Tổng 17 streak
Streak là chuỗi ngày học liên tục và hoàn thành tối thiểu 1 bài học mỗi ngày.

225

Từ vựng đã thuộc

14

Tổng vương miện
Vương miện là số bài học bạn đã hoàn thành

1.460

Tổng điểm KN
Là kinh nghiệm sau khi hoàn thành bài học, 1 từ vựng = 1 KN, học ngữ pháp và online trên web giúp tăng KN

  • CẤP 1

    Lửa rừng

    0/7
    Đạt chuỗi 0 ngày streak
  • CẤP 9

    Cao nhân

    1460/3280
    Đạt được 1.460 KN
  • CẤP 2

    Học giả

    225/280
    Học 225 từ mới trong một khóa học
  • CẤP 3

    Hoàng tộc

    14/28
    Đạt 14 vương miện
  • CẤP 1

    Thiện xạ

    0/7
    Hãy cố gắng hoàn thành bài học không sai từ vựng nào
  • CẤP 5

    Chiến binh

    46/68
    Đã làm 46 bài kiểm tra
  • Rank 130

    Quán quân

    130/3.653
    Đạt TOP #130 trong bảng xếp hạng toàn 7VEL
  • CẤP 1

    Thân thiện

    Đã theo dõi 0 người bạn
  • CẤP 1

    Dũng sĩ diệt bài học

    Hãy diệt 50 bài học để trở thành dũng sĩ diệt bài
  • CẤP 1

    Ăn ảnh

    Chưa thêm ảnh avatar hồ sơ
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 225
LỊCH SỬ HỌC TẬP
Mental and physical development 1

Mental and physical development 1

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  1  Thuộc:  17  Chưa thuộc:  3  Thời gian:  83S

Đã học vào lúc: 08:25 • 19-11-2023
Growing up 2

Growing up 2

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  1  Thuộc:  17  Chưa thuộc:  3  Thời gian:  82S

Đã học vào lúc: 14:39 • 16-11-2023
Contrast

Contrast

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  4  Thuộc:  18  Chưa thuộc:  2  Thời gian:  84S

Đã học vào lúc: 22:16 • 14-11-2023
City life

City life

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  5  Thuộc:  19  Chưa thuộc:  1  Thời gian:  87S

Đã học vào lúc: 23:05 • 12-11-2023
Growing up 1

Growing up 1

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  2  Thuộc:  19  Chưa thuộc:  1  Thời gian:  103S

Đã học vào lúc: 22:52 • 12-11-2023
Academic subjects

Academic subjects

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  6  Thuộc:  16  Chưa thuộc:  4  Thời gian:  98S

Đã học vào lúc: 22:35 • 12-11-2023
Problems and solutions

Problems and solutions

VOCABULARY FOR IELTS

Lần Test:  5  Thuộc:  17  Chưa thuộc:  3  Thời gian:  90S

Đã học vào lúc: 22:27 • 12-11-2023
Cấp độ:
Từ vựng thuộc: 225
1
Bạn cần hỗ trợ?