Academic subjects
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 17 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 85S
Health problems
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 11 Thuộc: 17 Chưa thuộc: 3 Thời gian: 95S
Kiểm Tra Tuần 1
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 3 Thuộc: 137 Chưa thuộc: 3 Thời gian: 619S
Family 2
3000 SMART WORDS
Lần Test: 6 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 69S
Feelings and emotions
3000 SMART WORDS
Lần Test: 14 Thuộc: 19 Chưa thuộc: 1 Thời gian: 64S
Keeping fit 1
VOCABULARY FOR IELTS
Lần Test: 4 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 77S
Time 2
3000 SMART WORDS
Lần Test: 6 Thuộc: 19 Chưa thuộc: 1 Thời gian: 88S