Kiểm Tra Tuần 1
1000 CÂU TIẾNG ANH PHẢN XẠ
Lần Test: 8 Thuộc: 66 Chưa thuộc: 4 Thời gian: 207S
Vegetables
3000 SMART WORDS
Lần Test: 10 Thuộc: 18 Chưa thuộc: 2 Thời gian: 61S
Những thành ngữ thông dụng 4
1000 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Lần Test: 9 Thuộc: 19 Chưa thuộc: 1 Thời gian: 43S
I'd rather + (verb)
1000 CÂU TIẾNG ANH PHẢN XẠ
Lần Test: 14 Thuộc: 8 Chưa thuộc: 2 Thời gian: 47S
I promise not to + (verb)
1000 CÂU TIẾNG ANH PHẢN XẠ
Lần Test: 11 Thuộc: 10 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 42S
I don't have time to + (verb)
1000 CÂU TIẾNG ANH PHẢN XẠ
Lần Test: 10 Thuộc: 9 Chưa thuộc: 1 Thời gian: 37S
Happy and sad
3000 SMART WORDS
Lần Test: 18 Thuộc: 20 Chưa thuộc: 0 Thời gian: 64S