You should do your homework before going outside
juː ʃʊd duː jɔː ˈhəʊmˌwɜːk bɪˈfɔː ˈgəʊɪŋ ˌaʊtˈsaɪd.

Bạn nên làm bài tập ở nhà của bạn trước khi ra ngoài.

Bạn nên làm bài tập ở nhà của bạn trước khi ra ngoài.

You should do your homework before going outside

You should go to bed
juː ʃʊd gəʊ tuː bɛd.

Bạn nên đi ngủ.

Bạn nên đi ngủ.

You should go to bed

You should replace your headlights on your car
juː ʃʊd rɪˈpleɪs jɔː ˈhɛdlaɪts ɒn jɔː kɑː.

Bạn nên thay thế đèn pha trên ô tô của bạn.

Bạn nên thay thế đèn pha trên ô tô của bạn.

You should replace your headlights on your car

You should request a raise at work
juː ʃʊd rɪˈkwɛst ə reɪz æt wɜːk.

Bạn nên yêu cầu tăng lương tại nơi làm việc.

Bạn nên yêu cầu tăng lương tại nơi làm việc.

You should request a raise at work

You should talk to him about it
juː ʃʊd tɔːk tuː hɪm əˈbaʊt ɪt.

Bạn nên nói chuyện với anh ấy về điều đó.

Bạn nên nói chuyện với anh ấy về điều đó.

You should talk to him about it

You should trust what they say
juː ʃʊd trʌst wɒt ðeɪ seɪ.

Bạn nên tin tưởng vào những gì họ nói.

Bạn nên tin tưởng vào những gì họ nói.

You should trust what they say

You should slow down when driving in a neighborhood
juː ʃʊd sləʊ daʊn wɛn ˈdraɪvɪŋ ɪn ə ˈneɪbəhʊd.

Bạn nên giảm tốc độ khi lái xe trong khu vực lân cận.

Bạn nên giảm tốc độ khi lái xe trong khu vực lân cận.

You should slow down when driving in a neighborhood

You should train your dog
juː ʃʊd treɪn jɔː dɒg.

Bạn nên đào tạo con chó của bạn.

Bạn nên đào tạo con chó của bạn.

You should train your dog

You should stop smoking
juː ʃʊd stɒp ˈsməʊkɪŋ.

Bạn nên ngừng hút thuốc .

Bạn nên ngừng hút thuốc .

You should stop smoking

You should smile more
juː ʃʊd smaɪl mɔː.

Bạn nên cười nhiều hơn nữa.

Bạn nên cười nhiều hơn nữa.

You should smile more
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!