I'm worried too
aɪm ˈwʌrid tuː.

Tôi cũng lo.

Tôi cũng lo.

I\'m worried too

Now or later?
naʊ ɔː ˈleɪtə?

Bây giờ hoặc sau?

Bây giờ hoặc sau?

Now or later?

How long will it take?
haʊ lɒŋ wɪl ɪt teɪk?

Sẽ mất bao lâu?

Sẽ mất bao lâu?

How long will it take?

It's there
ɪts ðeə.

Nó ở đó.

Nó ở đó.

It\'s there

John is going on vacation tomorrow
ʤɒn ɪz ˈgəʊɪŋ ɒn vəˈkeɪʃən təˈmɒrəʊ.

Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát.

Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát.

John is going on vacation tomorrow

It's 6AM
ɪts 6æm.

Bây giờ là 6 giờ sáng.

Bây giờ là 6 giờ sáng.

It\'s 6AM

How much will it cost?
haʊ mʌʧ wɪl ɪt kɒst?

Sẽ tốn bao nhiêu?

Sẽ tốn bao nhiêu?

How much will it cost?

I'm just looking
aɪm ʤʌst ˈlʊkɪŋ.

Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm)

Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm)

I\'m just looking

My birthday is August 27th
maɪ ˈbɜːθdeɪ ɪz ˈɔːgəst 27th.

Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8.

Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8.

My birthday is August 27th

How much altogether?
haʊ mʌʧ ˌɔːltəˈgɛðə?

Tất cả bao nhiêu?

Tất cả bao nhiêu?

How much altogether?

It'll be cold this evening
ˈɪtl biː kəʊld ðɪs ˈiːvnɪŋ.

Tối nay trời sẽ lạnh.

Tối nay trời sẽ lạnh.

It\'ll be cold this evening

I don't have enough money
aɪ dəʊnt hæv ɪˈnʌf ˈmʌni.

Tôi không có đủ tiền.

Tôi không có đủ tiền.

I don\'t have enough money

It's 8:45
ɪts 8:45.

Bây giờ là 8:45.

Bây giờ là 8:45.

It\'s 8:45

I've already seen it
aɪv ɔːlˈrɛdi siːn ɪt.

Tôi đã xem nó.

Tôi đã xem nó.

I\'ve already seen it

It's 17 dollars
ɪts 17 ˈdɒləz.

Giá 17 đồng.

Giá 17 đồng.

It\'s 17 dollars

It's a quarter to 7
ɪts ə ˈkwɔːtə tuː 7.

Bây giờ là 7 giờ thiếu 15.

Bây giờ là 7 giờ thiếu 15.

It\'s a quarter to 7

It's going to snow today
ɪts ˈgəʊɪŋ tuː snəʊ təˈdeɪ.

Hôm nay trời sẽ mưa tuyết.

Hôm nay trời sẽ mưa tuyết.

It\'s going to snow today

It rained very hard today
ɪt reɪnd ˈvɛri hɑːd təˈdeɪ.

Hôm nay trời mưa rất lớn.

Hôm nay trời mưa rất lớn.

It rained very hard today

It's here
ɪts hɪə.

Nó đây.

Nó đây.

It\'s here

I'm getting ready to go out
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈrɛdi tuː gəʊ aʊt.

Tôi chuẩn bị đi.

Tôi chuẩn bị đi.

I\'m getting ready to go out
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!