Do you think you'll be back by 11:30?
duː juː θɪŋk juːl biː bæk baɪ 11:30?

Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11:30 không?

Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11:30 không?

Do you think you\'ll be back by 11:30?

Can I help you?
kæn aɪ hɛlp juː?

Tôi có thể giúp gì bạn?

Tôi có thể giúp gì bạn?

Can I help you?

Every week
ˈɛvri wiːk.

Hàng tuần.

Hàng tuần.

Every week

He'll be back in 20 minutes
hiːl biː bæk ɪn 20 ˈmɪnɪts.

Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa.

Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa.

He\'ll be back in 20 minutes

How long are you going to stay in California?
haʊ lɒŋ ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː steɪ ɪn ˌkæləˈfɔːniə?

Bạn sẽ ở California bao lâu?

Bạn sẽ ở California bao lâu?

How long are you going to stay in California?

Everyday I get up at 6AM
ˈɛvrɪdeɪ aɪ gɛt ʌp æt 6æm.

Hàng ngày tôi dạy lúc 6 giờ sáng.

Hàng ngày tôi dạy lúc 6 giờ sáng.

Everyday I get up at 6AM

Do you have this in size 11?
duː juː hæv ðɪs ɪn saɪz 11?

Bạn có món này cỡ 11 không?

Bạn có món này cỡ 11 không?

Do you have this in size 11?

His family is coming tomorrow
hɪz ˈfæmɪli ɪz ˈkʌmɪŋ təˈmɒrəʊ.

Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai.

Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai.

His family is coming tomorrow

At 3 o'clock in the afternoon
æt 3 əˈklɒk ɪn ði ˈɑːftəˈnuːn.

Lúc 3 giờ chiều.

Lúc 3 giờ chiều.

At 3 o\'clock in the afternoon

How about Saturday?
haʊ əˈbaʊt ˈsætədeɪ?

Còn thứ bảy thì sao?

Còn thứ bảy thì sao?

How about Saturday?

How long are you going to stay?
haʊ lɒŋ ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː steɪ?

Bạn sẽ ở bao lâu?

Bạn sẽ ở bao lâu?

How long are you going to stay?

At what time did it happen?
æt wɒt taɪm dɪd ɪt ˈhæpən?

Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?

Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?

At what time did it happen?

Do you have a swimming pool?
duː juː hæv ə ˈswɪmɪŋ puːl?

Bạn có hồ bơi không?

Bạn có hồ bơi không?

Do you have a swimming pool?

As soon as possible
æz suːn æz ˈpɒsəbl.

Càng sớm càng tốt.

Càng sớm càng tốt.

As soon as possible

At 5th street
æt 5th striːt.

Tại đường số 5.

Tại đường số 5.

At 5th street

At 7 o'clock in the morning
æt 7 əˈklɒk ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ.

Lúc 7 giờ sáng.

Lúc 7 giờ sáng.

At 7 o\'clock in the morning

At 7 o'clock at night
æt 7 əˈklɒk æt naɪt.

Lúc 7 giờ tối.

Lúc 7 giờ tối.

At 7 o\'clock at night

Expiration date
ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪt.

Ngày hết hạn.

Ngày hết hạn.

Expiration date

Have you been waiting long?
hæv juː biːn ˈweɪtɪŋ lɒŋ?

Bạn đợi đã lâu chưa?

Bạn đợi đã lâu chưa?

Have you been waiting long?

Are your children with you?
ɑː jɔː ˈʧɪldrən wɪð juː?

Con của bạn có đi với bạn không?

Con của bạn có đi với bạn không?

Are your children with you?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!