Please write it down
pliːz raɪt ɪt daʊn

Làm ơn viết ra giấy.

Làm ơn viết ra giấy.

Please write it down

Nothing else
ˈnʌθɪŋ ɛls.

Không còn gì khác.

Không còn gì khác.

Nothing else

Right there
raɪt ðeə.

Ngay đó.

Ngay đó.

Right there

See you tonight
siː juː təˈnaɪt.

Gặp bạn tối nay.

Gặp bạn tối nay.

See you tonight

Nonsense
ˈnɒnsəns.

Vô lý.

Vô lý.

Nonsense

Not recently
nɒt ˈriːsntli.

Không phải lúc gần đây.

Không phải lúc gần đây.

Not recently

See you tomorrow
siː juː təˈmɒrəʊ.

Gặp bạn ngày mai.

Gặp bạn ngày mai.

See you tomorrow

Next time
nɛkst taɪm.

Kỳ tới.

Kỳ tới.

Next time

More than that
mɔː ðæn ðæt.

Hơn thế.

Hơn thế.

More than that

Really?
ˈrɪəli?

Thực sao?

Thực sao?

Really?

See you later
siː juː ˈleɪtə.

Gặp bạn sau.

Gặp bạn sau.

See you later

Right here
raɪt hɪə.

Ngay đây.

Ngay đây.

Right here

No, thank you
nəʊ, θæŋk juː.

Không, cám ơn.

Không, cám ơn.

No, thank you

No
nəʊ.

Không.

Không.

No

Not yet
nɒt jɛt.

Chưa.

Chưa.

Not yet

Okay
ˈəʊˈkeɪ.

Được.

Được.

Okay

Never mind
ˈnɛvə maɪnd.

Đừng bận tâm.

Đừng bận tâm.

Never mind

Please take me to this address
pliːz teɪk miː tuː ðɪs əˈdrɛs

Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này.

Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này.

Please take me to this address

Please fill out this form
pliːz fɪl aʊt ðɪs fɔːm.

Làm ơn điền vào đơn này.

Làm ơn điền vào đơn này.

Please fill out this form

Of course
ɒv kɔːs.

Dĩ nhiên.

Dĩ nhiên.

Of course
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!