I think it tastes good
aɪ θɪŋk ɪt teɪsts gʊd

Tôi nghĩ nó ngon.

I think it tastes good

I think it's very good
aɪ θɪŋk ɪts ˈvɛri gʊd.

Tôi nghĩ nó rất tốt.

I think it\'s very good

I thought the clothes were cheaper
aɪ θɔːt ðə kləʊðz wɜː ˈʧiːpə.

Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn.

I thought the clothes were cheaper

I was about to leave the restaurant when my friends arrived
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː liːv ðə ˈrɛstrɒnt wɛn maɪ frɛndz əˈraɪvd.

Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới.

I was about to leave the restaurant when my friends arrived

I'd like to go for a walk
aɪd laɪk tuː gəʊ fɔːr ə wɔːk.

Tôi muốn đi dạo.

I\'d like to go for a walk

If you need my help, please let me know
ɪf juː niːd maɪ hɛlp, pliːz lɛt miː nəʊ.

Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.

If you need my help, please let me know

I'll call you when I leave
aɪl kɔːl juː wɛn aɪ liːv.

Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi.

I\'ll call you when I leave

I'll come back later
aɪl kʌm bæk ˈleɪtə.

Tôi sẽ trở lại sau.

I\'ll come back later

I'll pay
aɪl peɪ.

Tôi sẽ trả.

I\'ll pay

I'll take it
aɪl teɪk ɪt.

Tôi sẽ mua nó.

I\'ll take it

I'll take you to the bus stop
aɪl teɪk juː tuː ðə bʌs stɒp.

Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.

I\'ll take you to the bus stop

I'm an American
aɪm ən əˈmɛrɪkən.

Tôi là một người Mỹ.

I\'m an American

I'm cleaning my room
aɪm ˈkliːnɪŋ maɪ ruːm.

Tôi đang lau chùi phòng.

I\'m cleaning my room

I'm cold
aɪm kəʊld.

Tôi lạnh.

I\'m cold

I'm coming to pick you up
aɪm ˈkʌmɪŋ tuː pɪk juː ʌp.

Tôi đang tới đón bạn.

I\'m coming to pick you up

I'm going to leave
aɪm ˈgəʊɪŋ tuː liːv.

Tôi sắp đi.

I\'m going to leave

I'm good, and you?
aɪm gʊd, ænd juː?

Tôi khỏe, còn bạn?

I\'m good, and you?

I'm happy
aɪm ˈhæpi.

Tôi vui.

I\'m happy

I'm hungry
aɪm ˈhʌŋgri.

Tôi đói.

I\'m hungry

I'm married
aɪm ˈmærɪd.

Tôi có gia đình.

I\'m married
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!