I can't hear you
aɪ kɑːnt hɪə juː

Tôi không thể nghe bạn nói.

Tôi không thể nghe bạn nói.

I can\'t hear you

I don't know how to use it
aɪ dəʊnt nəʊ haʊ tuː juːz ɪt

Tôi không biết cách dùng nó.

Tôi không biết cách dùng nó.

I don\'t know how to use it

I don't like him
aɪ dəʊnt laɪk hɪm

Tôi không thích anh ta.

Tôi không thích anh ta.

I don\'t like him

I don't like it
aɪ dəʊnt laɪk ɪt

Tôi không thích nó.

Tôi không thích nó.

I don\'t like it

I don't speak very well
aɪ dəʊnt spiːk ˈvɛri wɛl

Tôi không nói giỏi lắm

Tôi không nói giỏi lắm

I don\'t speak very well

I don't understand
aɪ dəʊnt ˌʌndəˈstænd

Tôi không hiểu.

Tôi không hiểu.

I don\'t understand

I don't want it
aɪ dəʊnt wɒnt ɪt

Tôi không muốn nó.

Tôi không muốn nó.

I don\'t want it

I don't want that
aɪ dəʊnt wɒnt ðæt.

Tôi không muốn cái đó.

Tôi không muốn cái đó.

I don\'t want that

I don't want to bother you
aɪ dəʊnt wɒnt tuː ˈbɒðə juː

Tôi không muốn làm phiền bạn.

Tôi không muốn làm phiền bạn.

I don\'t want to bother you

I feel good
aɪ fiːl gʊd.

Tôi cảm thấy khỏe.

Tôi cảm thấy khỏe.

I feel good

I get off of work at 6
aɪ gɛt ɒf ɒv wɜːk æt 6.

Tôi xong việc lúc 6 giờ.

Tôi xong việc lúc 6 giờ.

I get off of work at 6

I have a headache
aɪ hæv ə ˈhɛdeɪk.

Tôi bị nhức đầu.

Tôi bị nhức đầu.

I have a headache

I hope you and your wife have a nice trip
aɪ həʊp juː ænd jɔː waɪf hæv ə naɪs trɪp.

Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.

Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.

I hope you and your wife have a nice trip

I know
aɪ nəʊ.

Tôi biết.

Tôi biết.

I know

I like her
aɪ laɪk hɜː.

Tôi thích cô ta.

Tôi thích cô ta.

I like her

I lost my watch
aɪ lɒst maɪ wɒʧ.

Tôi bị mất đồng hồ.

Tôi bị mất đồng hồ.

I lost my watch

I love you
aɪ lʌv juː.

Tôi yêu bạn.

Tôi yêu bạn.

I love you

I need to change clothes
aɪ niːd tuː ʧeɪnʤ kləʊðz.

Tôi cần thay quần áo.

Tôi cần thay quần áo.

I need to change clothes

I need to go home
aɪ niːd tuː gəʊ həʊm.

Tôi cần về nhà.

Tôi cần về nhà.

I need to go home

I only want a snack
aɪ ˈəʊnli wɒnt ə snæk.

Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.

Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.

I only want a snack
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!