I'd like to buy a phone card please
aɪd laɪk tuː baɪ ə fəʊn kɑːd pliːz.

Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin vui lòng.

Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin vui lòng.

I\'d like to buy a phone card please

Sorry, we don't have any
ˈsɒri, wiː dəʊnt hæv ˈɛni.

Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào.

Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào.

Sorry, we don\'t have any

I'm a beginner
aɪm ə bɪˈgɪnə.

Tôi mới bắt đầu.

Tôi mới bắt đầu.

I\'m a beginner

Am I pronouncing it correctly?
æm aɪ prəˈnaʊnsɪŋ ɪt kəˈrɛktli?

Tôi phát âm nó đúng không?

Tôi phát âm nó đúng không?

Am I pronouncing it correctly?

I'm just kidding
aɪm ʤʌst ˈkɪdɪŋ.

Tôi chỉ đùa thôi.

Tôi chỉ đùa thôi.

I\'m just kidding

It's not too far
ɪts nɒt tuː fɑː.

Nó không xa lắm.

Nó không xa lắm.

It\'s not too far

I'd like the number for the Hilton Hotel please
aɪd laɪk ðə ˈnʌmbə fɔː ðə ˈhɪltən həʊˈtɛl pliːz.

Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng.

Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng.

I\'d like the number for the Hilton Hotel please

I'm full
aɪm fʊl.

Tôi no rồi.

Tôi no rồi.

I\'m full

What time does the store open?
wɒt taɪm dʌz ðə stɔːr ˈəʊpən?

Mấy giờ cửa hàng mở cửa?

Mấy giờ cửa hàng mở cửa?

What time does the store open?

Try it on
traɪ ɪt ɒn.

Mặc thử nó.

Mặc thử nó.

Try it on

If you like it I can buy more
ɪf juː laɪk ɪt aɪ kæn baɪ mɔː.

Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm.

Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm.

If you like it I can buy more

I'd like to go home
aɪd laɪk tuː gəʊ həʊm.

Tôi muốn về nhà.

Tôi muốn về nhà.

I\'d like to go home

Where are you?
weər ɑː juː?

Bạn ở đâu?

Bạn ở đâu?

Where are you?

When does the plane arrive?
wɛn dʌz ðə pleɪn əˈraɪv?

Khi nào máy bay tới?

Khi nào máy bay tới?

When does the plane arrive?

What size?
wɒt saɪz?

Cỡ mấy?

Cỡ mấy?

What size?

The books are expensive
ðə bʊks ɑːr ɪksˈpɛnsɪv.

Những quyển sách đắt tiền.

Những quyển sách đắt tiền.

The books are expensive

Can you do me a favor?
kæn juː duː miː ə ˈfeɪvə?

Bạn có thể giúp tôi một việc được không?

Bạn có thể giúp tôi một việc được không?

Can you do me a favor?

Would you like something to eat?
wʊd juː laɪk ˈsʌmθɪŋ tuː iːt?

Bạn muốn ăn thứ gì không?

Bạn muốn ăn thứ gì không?

Would you like something to eat?

I'd like to go shopping
aɪd laɪk tuː gəʊ ˈʃɒpɪŋ.

Tôi muốn đi mua sắm.

Tôi muốn đi mua sắm.

I\'d like to go shopping

I'm single
aɪm ˈsɪŋgl.

Tôi độc thân.

Tôi độc thân.

I\'m single
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!