Let’s say that you love to fish
lɛts seɪ ðæt juː lʌv tuː fɪʃ.

Giả sử rằng bạn thích câu cá.

Let’s say that you love to fish

Let’s say we found it
lɛts seɪ wiː faʊnd ɪt.

Giả sử chúng tôi đã tìm thấy nó.

Let’s say we found it

Let's say that we enjoy being with them
lɛts seɪ ðæt wiː ɪnˈʤɔɪ ˈbiːɪŋ wɪð ðɛm.

Hãy nói rằng chúng tôi thích thú với họ.

Let\'s say that we enjoy being with them

Let's say that we had a good time
lɛts seɪ ðæt wiː hæd ə gʊd taɪm.

Hãy nói rằng chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ.

Let\'s say that we had a good time

Let’s say that it’s hard to decide
lɛts seɪ ðæt ɪts hɑːd tuː dɪˈsaɪd.

Hãy nói rằng thật khó để quyết định.

Let’s say that it’s hard to decide

Let’s say that we have to go
lɛts seɪ ðæt wiː hæv tuː gəʊ.

Hãy nói rằng chúng ta phải đi.

Let’s say that we have to go

Let’s say that we can host
lɛts seɪ ðæt wiː kæn həʊst.

Giả sử rằng chúng ta có thể đăng cai.

Let’s say that we can host

Let’s say that I have to work
lɛts seɪ ðæt aɪ hæv tuː wɜːk.

Hãy nói rằng tôi phải làm việc.

Let’s say that I have to work

Let's say that the movie was really good
lɛts seɪ ðæt ðə ˈmuːvi wɒz ˈrɪəli gʊd.

Hãy nói rằng bộ phim đã thực sự tốt.

Let\'s say that the movie was really good
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!