Try to say it
traɪ tuː seɪ ɪt.

Gắng nói cái đó.

Gắng nói cái đó.

Try to say it

What does this mean?
wɒt dʌz ðɪs miːn?

Cái này có nghĩa gì?

Cái này có nghĩa gì?

What does this mean?

What does this word mean?
wɒt dʌz ðɪs wɜːd miːn?

Chữ này nghĩa là gì?

Chữ này nghĩa là gì?

What does this word mean?

I don't think so
aɪ dəʊnt θɪŋk səʊ.

Tôi không nghĩ vậy.

Tôi không nghĩ vậy.

I don\'t think so

I don't understand what your saying
aɪ dəʊnt ˌʌndəˈstænd wɒt jɔː ˈseɪɪŋ.

Tôi không hiểu bạn nói gì.

Tôi không hiểu bạn nói gì.

I don\'t understand what your saying

What does this say?
wɒt dʌz ðɪs seɪ?

Cái này nói gì?

Cái này nói gì?

What does this say?

I trust you
aɪ trʌst juː.

Tôi tin bạn.

Tôi tin bạn.

I trust you

Let's meet in front of the hotel
lɛts miːt ɪn frʌnt ɒv ðə həʊˈtɛl.

Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn.

Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn.

Let\'s meet in front of the hotel

That means friend
ðæt miːnz frɛnd.

Chữ đó có nghĩa bạn bè.

Chữ đó có nghĩa bạn bè.

That means friend

I think you have too many clothes
aɪ θɪŋk juː hæv tuː ˈmɛni kləʊðz.

Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá.

Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá.

I think you have too many clothes

What's the exchange rate?
wɒts ði ɪksˈʧeɪnʤ reɪt?

Hối suất bao nhiêu?

Hối suất bao nhiêu?

What\'s the exchange rate?

Please speak more slowly
pliːz spiːk mɔː ˈsləʊli.

Làm ơn nói chậm hơn.

Làm ơn nói chậm hơn.

Please speak more slowly

Whose book is that?
huːz bʊk ɪz ðæt?

Đó là quyển sách của ai?

Đó là quyển sách của ai?

Whose book is that?

That's wrong
ðæts rɒŋ.

Sai rồi.

Sai rồi.

That\'s wrong

Is there air conditioning in the room?
ɪz ðeər eə kənˈdɪʃnɪŋ ɪn ðə ruːm?

Trong phòng có điều hòa không khí không?

Trong phòng có điều hòa không khí không?

Is there air conditioning in the room?

Why are you laughing?
waɪ ɑː juː ˈlɑːfɪŋ?

Tại sao bạn cười?

Tại sao bạn cười?

Why are you laughing?

I understand now
aɪ ˌʌndəˈstænd naʊ.

Bây giờ tôi hiểu.

Bây giờ tôi hiểu.

I understand now

Please sit down
pliːz sɪt daʊn.

Xin mời ngồi.

Xin mời ngồi.

Please sit down

Please speak English
pliːz spiːk ˈɪŋglɪʃ.

Làm ơn nói tiếng Anh.

Làm ơn nói tiếng Anh.

Please speak English

Sorry, I didn't hear clearly
ˈsɒri, aɪ dɪdnt hɪə ˈklɪəli.

Xin lỗi, tôi nghe không rõ.

Xin lỗi, tôi nghe không rõ.

Sorry, I didn\'t hear clearly
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!