Can you help me?
kæn juː hɛlp miː?

Bạn có thể giúp tôi không?

Can you help me?

Can you please say that again?
kæn juː pliːz seɪ ðæt əˈgɛn?

Bạn có thể nói lại điều đó được không?

Can you please say that again?

Can you show me?
kæn juː ʃəʊ miː?

Bạn có thể chỉ cho tôi không?

Can you show me?

Can you throw that away for me?
kæn juː θrəʊ ðæt əˈweɪ fɔː miː?

Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không?

Can you throw that away for me?

Do you believe that?
duː juː bɪˈliːv ðæt?

Bạn có tin điều đó không?

Do you believe that?

Do you have a pencil?
duː juː hæv ə ˈpɛnsl?

Bạn có bút chì không?

Do you have a pencil?

Do you smoke?
duː juː sməʊk?

Bạn có hút thuốc không?

Do you smoke?

Do you speak English?
duː juː spiːk ˈɪŋglɪʃ?

Bạn có nói tiếng Anh không?

Do you speak English?

Does anyone here speak English?
dʌz ˈɛnɪwʌn hɪə spiːk ˈɪŋglɪʃ?

Có ai ở đây nói tiếng Anh không?

Does anyone here speak English?

Don't do that
dəʊnt duː ðæt.

Đừng làm điều đó.

Don\'t do that

Excuse me, what did you say?
ɪksˈkjuːs miː, wɒt dɪd juː seɪ?

Xin lỗi, bạn nói gì?

Excuse me, what did you say?

Forget it
fəˈgɛt ɪt.

Quên đi.

Forget it

How do you pronounce that?
haʊ duː juː prəˈnaʊns ðæt?

Bạn phát âm chữ đó như thế nào?

How do you pronounce that?

How do you say it in English?
haʊ duː juː seɪ ɪt ɪn ˈɪŋglɪʃ?

Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?

How do you say it in English?

How do you spell it?
haʊ duː juː spɛl ɪt?

Bạn đánh vần nó như thế nào?

How do you spell it?

How do you spell the word Seattle?
haʊ duː juː spɛl ðə wɜːd sɪˈæt(ə)l?

Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào?

How do you spell the word Seattle?

I can swim
aɪ kæn swɪm.

Tôi có thể bơi.

I can swim

I can't hear you clearly
aɪ kɑːnt hɪə juː ˈklɪəli.

Tôi nghe bạn không rõ.

I can\'t hear you clearly

I don't mind
aɪ dəʊnt maɪnd.

Tôi không quan tâm.

I don\'t mind

I don't speak English very well
aɪ dəʊnt spiːk ˈɪŋglɪʃ ˈvɛri wɛl.

Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.

I don\'t speak English very well
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!