Where's the post office?
weəz ðə pəʊst ˈɒfɪs?

Bưu điện ở đâu?

Bưu điện ở đâu?

Where\'s the post office?

My watch has been stolen
maɪ wɒʧ hæz biːn ˈstəʊlən.

Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp.

Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp.

My watch has been stolen

Where's the nearest hospital?
weəz ðə ˈnɪərɪst ˈhɒspɪtl?

Bệnh viện gần nhất ở đâu?

Bệnh viện gần nhất ở đâu?

Where\'s the nearest hospital?

The accident happened at the intersection
ði ˈæksɪdənt ˈhæpənd æt ði ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən.

Tai nạn xảy ra tại giao lộ.

Tai nạn xảy ra tại giao lộ.

The accident happened at the intersection

There has been a car accident
ðeə hæz biːn ə kɑːr ˈæksɪdənt.

Đã có một tai nạn xe hơi.

Đã có một tai nạn xe hơi.

There has been a car accident

Are you going to attend their wedding?
ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː əˈtɛnd ðeə ˈwɛdɪŋ?

Bạn sẽ dự đám cưới của họ không?

Bạn sẽ dự đám cưới của họ không?

Are you going to attend their wedding?

Are they the same?
ɑː ðeɪ ðə seɪm?

Chúng giống nhau không?

Chúng giống nhau không?

Are they the same?

Are you sick?
ɑː juː sɪk?

Bạn ốm hả?

Bạn ốm hả?

Are you sick?

My throat is sore
maɪ θrəʊt ɪz sɔː.

Tôi đau họng.

Tôi đau họng.

My throat is sore

Where do you work?
weə duː juː wɜːk?

Bạn làm việc ở đâu?

Bạn làm việc ở đâu?

Where do you work?

Behind the bank
bɪˈhaɪnd ðə bæŋk.

Sau ngân hàng.

Sau ngân hàng.

Behind the bank

My stomach hurts
maɪ ˈstʌmək hɜːts.

Tôi đau bụng.

Tôi đau bụng.

My stomach hurts

And you?
ænd juː?

Còn bạn?

Còn bạn?

And you?

Are you okay?
ɑː juː ˈəʊˈkeɪ?

Bạn có khỏe không?

Bạn có khỏe không?

Are you okay?

Take this medicine
teɪk ðɪs ˈmɛdsɪn.

Dùng thuốc này.

Dùng thuốc này.

Take this medicine

Are you afraid?
ɑː juː əˈfreɪd?

Bạn sợ không?

Bạn sợ không?

Are you afraid?

Where can I exchange US dollars?
weə kæn aɪ ɪksˈʧeɪnʤ juː.ɛs. ˈdɒləz?

Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?

Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?

Where can I exchange US dollars?

Can I borrow some money?
kæn aɪ ˈbɒrəʊ sʌm ˈmʌni?

Tôi có thể mượn một ít tiền không?

Tôi có thể mượn một ít tiền không?

Can I borrow some money?

Are you married?
ɑː juː ˈmærɪd?

Bạn có gia đình không?

Bạn có gia đình không?

Are you married?

Anything else?
ˈɛnɪθɪŋ ɛls?

Còn gì nữa không?

Còn gì nữa không?

Anything else?
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!