I've been there
aɪv biːn ðeə.

Tôi đã ở đó.

Tôi đã ở đó.

I\'ve been there

I'm sick
aɪm sɪk.

Tôi ốm.

Tôi ốm.

I\'m sick

I'm American
aɪm əˈmɛrɪkən.

Tôi là người Mỹ.

Tôi là người Mỹ.

I\'m American

It's not very expensive
ɪts nɒt ˈvɛri ɪksˈpɛnsɪv.

Nó không đắt lắm.

Nó không đắt lắm.

It\'s not very expensive

I bought a shirt yesterday
aɪ bɔːt ə ʃɜːt ˈjɛstədeɪ.

Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi.

Hôm qua tôi mua một cái áo sơ mi.

I bought a shirt yesterday

I don't feel well
aɪ dəʊnt fiːl wɛl.

Tôi không cảm thấy khỏe.

Tôi không cảm thấy khỏe.

I don\'t feel well

I'm allergic to seafood
aɪm əˈlɜːʤɪk tuː ˈsiːfuːd.

Tôi dị ứng hải sản.

Tôi dị ứng hải sản.

I\'m allergic to seafood

How old are you?
haʊ əʊld ɑː juː?

Bạn bao nhiêu tuổi?

Bạn bao nhiêu tuổi?

How old are you?

Is your husband also from Boston?
ɪz jɔː ˈhʌzbənd ˈɔːlsəʊ frɒm ˈbɒstən?

Chồng của bạn cũng từ Boston hả?

Chồng của bạn cũng từ Boston hả?

Is your husband also from Boston?

I'll tell him you called
aɪl tɛl hɪm juː kɔːld.

Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện.

Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện.

I\'ll tell him you called

Is your house like this one?
ɪz jɔː haʊs laɪk ðɪs wʌn?

Nhà của bạn có giống căn nhà này không?

Nhà của bạn có giống căn nhà này không?

Is your house like this one?

I have to wash my clothes
aɪ hæv tuː wɒʃ maɪ kləʊðz.

Tôi phải giặt quần áo.

Tôi phải giặt quần áo.

I have to wash my clothes

Let's share
lɛts ʃeə.

Chúng ta hãy chia nhau.

Chúng ta hãy chia nhau.

Let\'s share

I have pain in my arm
aɪ hæv peɪn ɪn maɪ ɑːm.

Tôi bị đau ở tay.

Tôi bị đau ở tay.

I have pain in my arm

I have two sisters
aɪ hæv tuː ˈsɪstəz.

Tôi có 2 người chị (em gái).

Tôi có 2 người chị (em gái).

I have two sisters

I remember
aɪ rɪˈmɛmbə.

Tôi nhớ.

Tôi nhớ.

I remember

I'm fine, and you?
aɪm faɪn, ænd juː?

Tôi khỏe, còn bạn?

Tôi khỏe, còn bạn?

I\'m fine, and you?

My daughter is here
maɪ ˈdɔːtər ɪz hɪə.

Con gái tôi ở đây.

Con gái tôi ở đây.

My daughter is here

I'm not afraid
aɪm nɒt əˈfreɪd.

Tôi không sợ.

Tôi không sợ.

I\'m not afraid

I speak a little English
aɪ spiːk ə ˈlɪtl ˈɪŋglɪʃ.

Tôi nói một chút tiếng Anh.

Tôi nói một chút tiếng Anh.

I speak a little English
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!