It’s time to cheer for our team
ɪts taɪm tuː ʧɪə fɔːr ˈaʊə tiːm.
Đã đến lúc cổ vũ cho đội của chúng ta.
It is time to decide what to do
ɪt ɪz taɪm tuː dɪˈsaɪd wɒt tuː duː.
Đã đến lúc quyết định phải làm gì.
It is time to fill me in on what's going on
ɪt ɪz taɪm tuː fɪl miː ɪn ɒn wɒts ˈgəʊɪŋ ɒn.
Đã đến lúc tôi phải làm sáng tỏ những gì đang xảy ra.
Bình luận