It’s no use crying
ɪts nəʊ juːz ˈkraɪɪŋ.

Khóc cũng chẳng ích gì.

It’s no use crying

It’s no use separating them
ɪts nəʊ juːz ˈsɛpəreɪtɪŋ ðɛm.

Không có ích gì khi tách chúng ra.

It’s no use separating them

It’s no use talking to her
ɪts nəʊ juːz ˈtɔːkɪŋ tuː hɜː.

Nói chuyện với cô ấy chẳng ích gì.

It’s no use talking to her

It’s no use whining about it
ɪts nəʊ juːz ˈwaɪnɪŋ əˈbaʊt ɪt.

Không có ích gì khi than vãn về nó.

It’s no use whining about it

It’s no use apologizing
ɪts nəʊ juːz əˈpɒləʤaɪzɪŋ.

Xin lỗi không có ích gì.

It’s no use apologizing

It’s no use attempting to please him
ɪts nəʊ juːz əˈtɛmptɪŋ tuː pliːz hɪm.

Cố gắng làm hài lòng anh ấy cũng chẳng ích gì.

It’s no use attempting to please him

It’s no use arguing about it
ɪts nəʊ juːz ˈɑːgjuːɪŋ əˈbaʊt ɪt.

Tranh luận về nó cũng không có ích gì.

It’s no use arguing about it

It’s no use behaving that way
ɪts nəʊ juːz bɪˈheɪvɪŋ ðæt weɪ.

Không có ích gì khi cư xử theo cách đó.

It’s no use behaving that way

It’s no use cleaning up
ɪts nəʊ juːz ˈkliːnɪŋ ʌp.

Dọn dẹp không có ích gì.

It’s no use cleaning up

It’s no use checking on it yet
ɪts nəʊ juːz ˈʧɛkɪŋ ɒn ɪt jɛt.

Kiểm tra nó vẫn chưa được sử dụng.

It’s no use checking on it yet
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!