It is my turn to attempt solving the problem
ɪt ɪz maɪ tɜːn tuː əˈtɛmpt ˈsɒlvɪŋ ðə ˈprɒbləm.

Đến lượt tôi cố gắng giải quyết vấn đề.

Đến lượt tôi cố gắng giải quyết vấn đề.

It is my turn to attempt solving the problem

It’s my turn to walk you home
ɪts maɪ tɜːn tuː wɔːk juː həʊm.

Đến lượt tôi dắt bạn về nhà.

Đến lượt tôi dắt bạn về nhà.

It’s my turn to walk you home

It's my turn to choose where we eat
ɪts maɪ tɜːn tuː ʧuːz weə wiː iːt.

Đến lượt tôi để lựa chọn nơi chúng tôi ăn.

Đến lượt tôi để lựa chọn nơi chúng tôi ăn.

It\'s my turn to choose where we eat

It is my turn to try and play the game
ɪt ɪz maɪ tɜːn tuː traɪ ænd pleɪ ðə geɪm.

Đến lượt tôi để thử và chơi trò chơi.

Đến lượt tôi để thử và chơi trò chơi.

It is my turn to try and play the game

It is my turn to roll the dice
It is my turn to roll the dice.

Đến lượt tôi tung xúc xắc.

Đến lượt tôi tung xúc xắc.

It is my turn to roll the dice

It’s my turn to do laundry
ɪts maɪ tɜːn tuː duː ˈlɔːndri.

Đến lượt tôi giặt giũ.

Đến lượt tôi giặt giũ.

It’s my turn to do laundry

It’s my turn to take out the trash
ɪts maɪ tɜːn tuː teɪk aʊt ðə træʃ.

Đến lượt tôi đi đổ rác.

Đến lượt tôi đi đổ rác.

It’s my turn to take out the trash

It's my turn to work late
ɪts maɪ tɜːn tuː wɜːk leɪt.

Đến lượt tôi làm việc muộn.

Đến lượt tôi làm việc muộn.

It\'s my turn to work late

It is my turn to provide an answer
ɪt ɪz maɪ tɜːn tuː prəˈvaɪd ən ˈɑːnsə.

Đến lượt tôi đưa ra câu trả lời.

Đến lượt tôi đưa ra câu trả lời.

It is my turn to provide an answer

It is my turn to pay for dinner
ɪt ɪz maɪ tɜːn tuː peɪ fɔː ˈdɪnə.

Đến lượt tôi để trả tiền cho bữa tối.

Đến lượt tôi để trả tiền cho bữa tối.

It is my turn to pay for dinner
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!