It takes 15 minutes to get to downtown
ɪt teɪks 15 ˈmɪnɪts tuː gɛt tuː ˈdaʊntaʊn.

Phải mất 15 phút để đến trung tâm thành phố.

Phải mất 15 phút để đến trung tâm thành phố.

It takes 15 minutes to get to downtown

It takes years to learn to play guitar
ɪt teɪks jɪəz tuː lɜːn tuː pleɪ gɪˈtɑː.

Phải mất nhiều năm để học cách chơi guitar.

Phải mất nhiều năm để học cách chơi guitar.

It takes years to learn to play guitar

It takes me one hour to cook
ɪt teɪks miː wʌn ˈaʊə tuː kʊk.

Tôi phải mất một giờ để nấu ăn.

Tôi phải mất một giờ để nấu ăn.

It takes me one hour to cook

It takes 7 seconds for my car to go 60 miles per hour
ɪt teɪks 7 ˈsɛkəndz fɔː maɪ kɑː tuː gəʊ 60 maɪlz pɜːr ˈaʊə.

Phải mất 7 giây để xe của tôi đi 60 dặm một giờ.

Phải mất 7 giây để xe của tôi đi 60 dặm một giờ.

It takes 7 seconds for my car to go 60 miles per hour

It takes forty-five minutes for me to get ready
ɪt teɪks ˈfɔːti-faɪv ˈmɪnɪts fɔː miː tuː gɛt ˈrɛdi.

Phải mất bốn mươi lăm phút để tôi chuẩn bị sẵn sàng.

Phải mất bốn mươi lăm phút để tôi chuẩn bị sẵn sàng.

It takes forty-five minutes for me to get ready

It takes four quarters to complete a football game
ɪt teɪks fɔː ˈkwɔːtəz tuː kəmˈpliːt ə ˈfʊtbɔːl geɪm.

Phải mất bốn phần tư để hoàn thành một trận đấu bóng đá.

Phải mất bốn phần tư để hoàn thành một trận đấu bóng đá.

It takes four quarters to complete a football game

It takes all day for us to finish golfing
ɪt teɪks ɔːl deɪ fɔːr ʌs tuː ˈfɪnɪʃ ˈgɒlfɪŋ.

Phải mất cả ngày để chúng ta kết thúc chơi golf.

Phải mất cả ngày để chúng ta kết thúc chơi golf.

It takes all day for us to finish golfing

It takes one hour to get there
ɪt teɪks wʌn ˈaʊə tuː gɛt ðeə.

Phải mất một giờ để đến đó.

Phải mất một giờ để đến đó.

It takes one hour to get there
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!