I'm eating lunch
aɪm ˈiːtɪŋ lʌnʧ

Tôi đang ăn trưa

Tôi đang ăn trưa

I\'m eating lunch

I'm brushing my teeth
aɪm ˈbrʌʃɪŋ maɪ tiːθ

Tôi đang đánh răng

Tôi đang đánh răng

I\'m brushing my teeth

I'm driving to work
aɪm ˈdraɪvɪŋ tuː wɜːk

Tôi đang lái xe đi làm

Tôi đang lái xe đi làm

I\'m driving to work

I'm crying
aɪm ˈkraɪɪŋ

Tôi đang khóc

Tôi đang khóc

I\'m crying

I'm cooking dinner
aɪm ˈkʊkɪŋ ˈdɪnə

Tôi đang nấu bữa tối

Tôi đang nấu bữa tối

I\'m cooking dinner

I'm combing my hair
aɪm ˈkoʊmɪŋ maɪ hɛr

Tôi đang chải tóc

Tôi đang chải tóc

I\'m combing my hair

I'm dancing
aɪm ˈdænsɪŋ

Tôi đang nhảy

Tôi đang nhảy

I\'m dancing

I'm exercising
aɪm ˈɛksərˌsaɪzɪŋ

Tôi đang tập thể dục

Tôi đang tập thể dục

I\'m exercising

I'm learning
aɪm ˈlɜrnɪŋ

Tôi đang học

Tôi đang học

I\'m learning

I'm typing an email
aɪm ˈtaɪpɪŋ ən iˈmeɪl

Tôi đang gõ một email

Tôi đang gõ một email

I\'m typing an email
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!