I'm trying to get a job
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː gɛt ə ʤɒb

Tôi đang cố gắng để có được một công việc

Tôi đang cố gắng để có được một công việc

I\'m trying to get a job

I'm trying to call my family
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː kɔːl maɪ ˈfæmɪli

Tôi đang cố gọi cho gia đình tôi

Tôi đang cố gọi cho gia đình tôi

I\'m trying to call my family

I'm trying to enjoy my dinner
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː ɪnˈʤɔɪ maɪ ˈdɪnə

Tôi đang cố gắng thưởng thức bữa tối của mình

Tôi đang cố gắng thưởng thức bữa tối của mình

I\'m trying to enjoy my dinner

I'm trying to educate myself
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː ˈɛdju(ː)keɪt maɪˈsɛlf

Tôi đang cố gắng để giáo dục bản thân mình

Tôi đang cố gắng để giáo dục bản thân mình

I\'m trying to educate myself

I'm trying to explain myself
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː ɪksˈpleɪn maɪˈsɛlf

Tôi đang cố gắng để giải thích bản thân mình

Tôi đang cố gắng để giải thích bản thân mình

I\'m trying to explain myself

I'm trying new food
aɪm ˈtraɪɪŋ njuː fuːd

Tôi đang thử món ăn mới

Tôi đang thử món ăn mới

I\'m trying new food

I'm trying to eat healthy
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː iːt ˈhɛlθi

Tôi đang cố ăn uống lành mạnh

Tôi đang cố ăn uống lành mạnh

I\'m trying to eat healthy

I'm trying to understand
aɪm ˈtraɪɪŋ tuː ˌʌndəˈstænd

Tôi đang cố gắng để hiểu

Tôi đang cố gắng để hiểu

I\'m trying to understand

Learning new things can be trying on you
ˈlɜːnɪŋ njuː θɪŋz kæn biː ˈtraɪɪŋ ɒn juː

Học những thứ mới có thể đang cố gắng với bạn

Học những thứ mới có thể đang cố gắng với bạn

Learning new things can be trying on you

That marathon was very trying on me
ðæt ˈmərəθən wɒz ˈvɛri ˈtraɪɪŋ ɒn miː

Cuộc đua marathon đó đã rất cố gắng đối với tôi

Cuộc đua marathon đó đã rất cố gắng đối với tôi

That marathon was very trying on me
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!