I'm thinking of handing out flyers describing our business
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈhændɪŋ aʊt ˈflaɪəz dɪsˈkraɪbɪŋ ˈaʊə ˈbɪznɪs.
Tôi đang nghĩ đến việc phát tờ thông tin mô tả kinh doanh của chúng tôi.
Tôi đang nghĩ đến việc phát tờ thông tin mô tả kinh doanh của chúng tôi.
I am thinking of offering her the position
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈɒfərɪŋ hɜː ðə pəˈzɪʃən.
Tôi đang nghĩ đến việc đề nghị vị trí của cô ấy.
Tôi đang nghĩ đến việc đề nghị vị trí của cô ấy.
I’m thinking of increasing my work load
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ɪnˈkriːsɪŋ maɪ wɜːk ləʊd.
Tôi đang nghĩ đến việc tăng khối lượng công việc của mình.
Tôi đang nghĩ đến việc tăng khối lượng công việc của mình.
I am thinking of introducing myself to him
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˌɪntrəˈdjuːsɪŋ maɪˈsɛlf tuː hɪm.
Tôi đang nghĩ đến việc tự giới thiệu mình với anh ấy.
Tôi đang nghĩ đến việc tự giới thiệu mình với anh ấy.
I am thinking of opening up a store
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈəʊpnɪŋ ʌp ə stɔː.
Tôi đang nghĩ đến việc mở một cửa hàng.
Tôi đang nghĩ đến việc mở một cửa hàng.
I am thinking of launching a new website
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈlɔːnʧɪŋ ə njuː ˈwɛbˌsaɪt.
Tôi đang nghĩ đến việc tung ra một trang web mới.
Tôi đang nghĩ đến việc tung ra một trang web mới.
I'm thinking of checking out the new movie
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈʧɛkɪŋ aʊt ðə njuː ˈmuːvi.
Tôi đang nghĩ đến việc xem phim mới.
Tôi đang nghĩ đến việc xem phim mới.
I'm thinking of filming my vacation
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈfɪlmɪŋ maɪ vəˈkeɪʃən.
Tôi đang nghĩ đến việc quay phim kỳ nghỉ của mình.
Tôi đang nghĩ đến việc quay phim kỳ nghỉ của mình.
I am thinking of moving to a new city
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈmuːvɪŋ tuː ə njuː ˈsɪti.
Tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến một thành phố mới.
Tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến một thành phố mới.
I'm thinking of following a healthy diet
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈfɒləʊɪŋ ə ˈhɛlθi ˈdaɪət.
Tôi đang nghĩ đến việc tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh.
Tôi đang nghĩ đến việc tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh.
Bình luận