I'm looking forward to meeting you
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈmiːtɪŋ juː

Tôi mong gặp bạn

I\'m looking forward to meeting you

I'm looking forward to talking with you
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈtɔːkɪŋ wɪð juː

Tôi mong muốn được nói chuyện với bạn.

I\'m looking forward to talking with you

I'm looking forward to going on vacation
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈgəʊɪŋ ɒn vəˈkeɪʃən

Tôi mong muốn được đi nghỉ mát.

I\'m looking forward to going on vacation

I'm looking forward to spending time with my family
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈspɛndɪŋ taɪm wɪð maɪ ˈfæmɪli

Tôi mong muốn dành thời gian với gia đình tôi

I\'m looking forward to spending time with my family

I'm looking forward to learning the English language
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈlɜːnɪŋ ði ˈɪŋglɪʃ ˈlæŋgwɪʤ

Tôi mong muốn được học tiếng Anh.

I\'m looking forward to learning the English language

I am looking forward to visiting another country
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈvɪzɪtɪŋ əˈnʌðə ˈkʌntri

Tôi mong muốn được đến thăm một quốc gia khác.

I am looking forward to visiting another country

I am looking forward to having a family
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈhævɪŋ ə ˈfæmɪli

Tôi mong muốn có một gia đình.

I am looking forward to having a family

I am looking forward to graduating from college
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈgrædjʊeɪtɪŋ frɒm ˈkɒlɪʤ

Tôi mong muốn được tốt nghiệp đại học.

I am looking forward to graduating from college

I am looking forward to watching the baseball game
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈwɒʧɪŋ ðə ˈbeɪsbɔːl geɪm

Tôi đang mong chờ xem trận đấu bóng chày.

I am looking forward to watching the baseball game

I am looking forward to running in a race
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈrʌnɪŋ ɪn ə reɪs

Tôi đang mong chờ được chạy trong một cuộc đua.

I am looking forward to running in a race
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!