I'm good at sports
aɪm gʊd æt spɔːts

Tôi giỏi các môn thể thao

Tôi giỏi các môn thể thao

I\'m good at sports

I'm good at writing
aɪm gʊd æt ˈraɪtɪŋ

Tôi giỏi viết lách

Tôi giỏi viết lách

I\'m good at writing

I'm good at drawing
aɪm gʊd æt ˈdrɔːɪŋ

Tôi giỏi vẽ

Tôi giỏi vẽ

I\'m good at drawing

I'm good at dancing
aɪm gʊd æt ˈdɑːnsɪŋ

Tôi giỏi nhảy múa

Tôi giỏi nhảy múa

I\'m good at dancing

I'm good at reading
aɪm gʊd æt ˈriːdɪŋ

Tôi giỏi việc đọc

Tôi giỏi việc đọc

I\'m good at reading

I'm good at swimming
aɪm gʊd æt ˈswɪmɪŋ

Tôi giỏi bơi

Tôi giỏi bơi

I\'m good at swimming

I'm good at driving
aɪm gʊd æt ˈdraɪvɪŋ

Tôi giỏi lái xe

Tôi giỏi lái xe

I\'m good at driving

I'm good at math
aɪm gʊd æt mæθ

Tôi giỏi môn toán

Tôi giỏi môn toán

I\'m good at math

I'm good at video games
aɪm gʊd æt ˈvɪdɪəʊ geɪmz

Tôi giỏi trò chơi điện tử

Tôi giỏi trò chơi điện tử

I\'m good at video games

I'm good at chess
aɪm gʊd æt ʧɛs

Tôi giỏi cờ vua

Tôi giỏi cờ vua

I\'m good at chess
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!