I'm gonna have some coffee aɪm ˈgənə hæv sʌm ˈkɒfi
Tôi sẽ uống một chút cà phê
I'm gonna go to work aɪm ˈgənə gəʊ tuː wɜːk
Tôi sẽ đi đến chỗ làm việc
I'm gonna eat some cake aɪm ˈgənə iːt sʌm keɪk
Tôi sẽ ăn một ít bánh
I'm gonna send out my resume aɪm ˈgənə sɛnd aʊt maɪ rɪˈzjuːm
Tôi sẽ gửi bản lý lịch của tôi
I'm gonna run a marathon aɪm ˈgənə rʌn ə ˈmərəθən
Tôi sẽ chạy marathon
I'm gonna ask her out for dinner aɪm ˈgənə ɑːsk hɜːr aʊt fɔː ˈdɪnə
Tôi sẽ đề nghị cô ấy đi ăn tối
I'm gonna stop smoking aɪm ˈgənə stɒp ˈsməʊkɪŋ
Tôi sẽ ngừng hút thuốc
I'm gonna help my friends aɪm ˈgənə hɛlp maɪ frɛndz
Tôi sẽ giúp đỡ bạn bè của tôi
I'm gonna take swim lessons aɪm ˈgənə teɪk swɪm ˈlɛsnz
Tôi sẽ học bơi
I'm gonna read a book aɪm ˈgənə riːd ə bʊk
Tôi sẽ đọc một quyển sách
Vui lòng chọn biểu tượng nhạc hoặc video để đăng.
Bình luận