I'm getting better
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈbɛtər

Tôi đang khá hơn

Tôi đang khá hơn

I\'m getting better

I'm getting ready for bed
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈrɛdi fɔr bɛd

Tôi đã sẵn sàng đi ngủ

Tôi đã sẵn sàng đi ngủ

I\'m getting ready for bed

I'm getting a tooth ache
aɪm ˈgɛtɪŋ ə tuθ eɪk

Tôi đang bị đau răng

Tôi đang bị đau răng

I\'m getting a tooth ache

I'm getting a cold
aɪm ˈgɛtɪŋ ə koʊld

Tôi đang bị cảm lạnh

Tôi đang bị cảm lạnh

I\'m getting a cold

I'm getting married
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈmɛrid

Tôi sắp kết hôn

Tôi sắp kết hôn

I\'m getting married

I'm getting tired
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈtaɪərd

Tôi đang cảm thấy mệt mỏi

Tôi đang cảm thấy mệt mỏi

I\'m getting tired

I'm getting good at reading
aɪm ˈgɛtɪŋ ˈtaɪərd

Tôi đang cải thiện kỹ năng đọc của mình

Tôi đang cải thiện kỹ năng đọc của mình

I\'m getting good at reading

I'm getting a new car
aɪm ˈgɛtɪŋ ə njuː kɑː

Tôi nhận được một chiếc xe mới

Tôi nhận được một chiếc xe mới

I\'m getting a new car

I'm getting a job
aɪm ˈgɛtɪŋ ə ʤɒb

Tôi nhận được một công việc

Tôi nhận được một công việc

I\'m getting a job

I'm getting a puppy
aɪm ˈgɛtɪŋ ə ˈpʌpi

Tôi nhận được một con chó con

Tôi nhận được một con chó con

I\'m getting a puppy
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!