I'm calling to tell you about my day
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː tɛl juː əˈbaʊt maɪ deɪ

Tôi gọi để cho bạn biết về ngày của tôi.

I\'m calling to tell you about my day

I'm calling to accept your invitation
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː əkˈsɛpt jɔːr ˌɪnvɪˈteɪʃən

Tôi gọi để chấp nhận lời mời của bạn.

I\'m calling to accept your invitation

I'm calling to answer your question
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː ˈɑːnsə jɔː ˈkwɛsʧən

Tôi gọi để trả lời câu hỏi của bạn.

I\'m calling to answer your question

I'm calling to book a reservation at your restaurant
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː bʊk ə ˌrɛzəˈveɪʃən æt jɔː ˈrɛstrɒnt

Tôi gọi để đặt phòng ở nhà hàng của bạn

I\'m calling to book a reservation at your restaurant

I’m calling to complain about something
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː kəmˈpleɪn əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ

Tôi đang gọi để phàn nàn về điều gì đó.

I’m calling to complain about something

I’m calling to thank you
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː θæŋk juː

Tôi gọi để cảm ơn bạn.

I’m calling to thank you

I'm calling to support your decision
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː səˈpɔːt jɔː dɪˈsɪʒən

Tôi kêu gọi để hỗ trợ quyết định của bạn.

I\'m calling to support your decision

I'm calling to remind you of our dinner plans
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː ˈrɪmaɪnd juː ɒv ˈaʊə ˈdɪnə plænz

Tôi gọi điện để nhắc nhở bạn về kế hoạch ăn tối của chúng tôi.

I\'m calling to remind you of our dinner plans

I'm calling to report a lost wallet
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː rɪˈpɔːt ə lɒst ˈwɒlɪt

Tôi gọi để báo cáo một chiếc ví bị mất.

I\'m calling to report a lost wallet

I'm calling to receive my prize
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː rɪˈsiːv maɪ praɪz

Tôi gọi để nhận giải thưởng của tôi.

I\'m calling to receive my prize
Bạn chưa có ghi chú nào cho bài học này!